Dịch Vụ Xin Giấy Phép Pccc Uy Tín Tại Bình Dương

Chào mừng Bạn đến với Website của chúng tôi

Email: daidongden@yahoo.com

Hotline:

logo

Hotline tư vấn:

Dịch Vụ Xin Giấy Phép Pccc Uy Tín Tại Bình Dương
15/08/2024 07:37 PM 82 Lượt xem

    Dịch Vụ Xin Giấy Phép Pccc Uy Tín Tại Bình Dương.

    Công ty Đại Đồng Đen chuyên Dịch vụ xin giấy phép pccc uy tín tại Bình Dương, xin giấy chứng nhận phòng cháy chữa cháy, xin cấp phép nhanh, giá chỉ từ 500K – Ưu đãi 30% - Gọi Ngay.

     

     

    GIẢM GIÁ 30% - GỌI NGAY

     

    HOTLINE: 0937.294.131 ( ZALO) - Mrs. Oanh

     

    HOTLINE: 039 381 5704  Mrs. Oanh

     

    DỊCH VỤ THI CÔNG PCCC ( PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY) BÌNH DƯƠNG

    DỊCH VỤ PCCC

    KHU VỰC THI CÔNG

    Thi Công Lắp Đặt Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Thi Công Phòng Cháy Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Lắp Đặt Hệ Thống Chữa Cháy Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Công Ty Thi Công Phòng Cháy Chữa Cháy Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Lắp Đặt Trụ Cứu Hỏa Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Lắp Đặt Máy Bơm Chữa Cháy Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Thi Công Pccc Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Thi Công Đường Ống Cứu Hỏa Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Đơn Vị Thi Công Phòng Cháy Chữa Cháy Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Lắp Đặt Pccc Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Bảo Trì Pccc Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Bảo Dưỡng Hệ Thống Báo Cháy Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Bảo Dưỡng Bình Chữa Cháy Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Bảo Dưỡng Pccc Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Bảo Trì Bình Chữa Cháy Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Bảo Trì Phòng Cháy Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Dịch Vụ Xin Giấy Phép Pccc Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Xin Giấy Chứng Nhận Phòng Cháy Chữa Cháy Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Xin Giấy Phép Pccc Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Xin Cấp Phép Phòng Cháy Chữa Cháy Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương
    Sửa Chữa Hệ Thống Pccc Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương

     

    BẢNG GIÁ BẢO TRÌ ĐIỆN
    ( Giá tham khảo)
    STT BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN ĐVT SL  ĐƠN GIÁ  THÀNH TIỀN GHI CHÚ
     VẬT TƯ   NHÂN CÔNG 
    1 Tủ 1000*2400*600*2.2li cs x 2 lớp cửa Cái 1           7.100.000    
    2 Tấm cửa trong 900*2200*1.4li Cái 1          980.000            500.000    
    3 Tủ 800*1200*300*1.4li cs x 2 lớp cửa Cái 1       3.500.000         1.500.000    
    4 Tủ 600*800*300*1.4li cs x 2 lớp cửa Cái 1       2.000.000            780.000    
    5 Máng điện 50*100*1.2li + nắp sơn md 1          106.000              43.000    
    6 Tê ngang 50*100*1.2li + nắp sơn Cái 1          106.000              43.000    
    7 Co ngang 50*100*1.2li + nắp sơn Cái 1          106.000              43.000    
    8 Ngã tư ( chữa thập) 50*100*1.2li + nắp sơn Cái 1          140.000              55.000    
    9 Ty treo M8 3mét md 1            25.000              10.000    
    10 Nối ty M8 Bộ 1              3.000                2.000    
    11 Sửa lại đường máng điện cặp hàng rào md 1            15.000              95.000    
      TỔNG CỘNG            
                   
    Ghi chú:            
    * Đây là giá tham khảo.    
                   

     

    BẢNG GIÁ BẢO TRÌ PCCC
    (Giá tham khảo)
    STT DANH MỤC DVT SỐ LƯỢNG  ĐƠN GIÁ  THÀNH TIỀN GHI CHÚ
    I BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY          
    1 Máy bơm diesel (vệ sinh, thay nhớt, căn chỉnh, vận hành…..) Cái 2       1.000.000            2.000.000  
    2 Máy bơm điện ( vệ sinh, kiểm tra đấu nối, kiểm tra hệ điều khiển, hệ thống hút, hệ thống xã ) Cái 2       1.000.000            2.000.000  
    3 Máy bơm bù áp ( vệ sinh, kiểm tra đấu nối, kiểm tra hệ điều khiển, hệ thống hút, hệ thống xã ) Cái 2          500.000            1.000.000  
    4 Họng chờ tiếp nước ( gồm : vòi van lăng )( vệ sinh kiểm tra ) Bộ 43                   -                          -    
    5 Đầu phun sprinler : kiểm tra, vệ sinh Cái 346            40.000          13.840.000  
    6 Bình bình chửa cháy MT5 Bình 4            90.000               360.000  
    7 Cuộn vòi chữa cháy Cuộn 50                   -                          -    
    8 Lăng chữa cháy Cái 50                   -                          -    
    9 Bình chửa cháy MFZ8 Cái 130          150.000          19.500.000  
    10 Tủ đựng vòi chửa cháy ( gồm gòi van lăng ) ( vệ sinh, kiểm tra ) Bộ 40                   -                          -    
    11 Kiểm tra đường ống nước toàn hệ thống HT 1       1.000.000            1.000.000  
    12 Chi phí đo điện trở đất và cấp giấy an toàn chống sét Việt Nam HT                     1            3.000.000            500.000
      CỘNG I                39.700.000  
    II BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY          
    1 Bảo trì trung tâm báo cháy 1 zone NX ( vinh sinh, rest & lập trình ) Cái 1       1.500.000            1.500.000  
    2 Bảo trì trung tâm báo cháy 10 zone ( vệ sinh, rest & lập trình ) Cái 1          500.000               500.000  
    3 Bảo trì trung tâm báo cháy GST 8 zone ( vệ sinh, rest & lập trình lại ) Cái 1       1.000.000            1.000.000  
    4 Đầu báo khói, nhiệt ( vệ sinh, kiểm tra, test thử ) Cái 97            50.000            4.850.000  
    5 Đầu báo beam ( vệ sinh, kiểm tra đấu nối, test thử ) Cái 17          400.000            6.800.000  
    6 Chuông còi, đèn báo cháy ( vệ sinh, kiểm tra, test thử ) Cái 39            30.000            1.170.000  
    7 Nút nhấn khẩn ( vệ sinh, kiểm tra , test thử ) Cái 39            30.000            1.170.000  
    8 Hệ thống dây tín hiệu HT 1       1.500.000            1.500.000  
    9 Đèn Exit Cái 1            40.000                 40.000  
    10 Đèn sự cố Cái 1            40.000                 40.000  
    11 Ống nhựa PVC D34 m 150            25.000            3.750.000  
    12 Dây điện 2*1.5mm + vật tư phụ m 1500            18.500          27.750.000  
    13 Nhân công lắp đặt gói 1     10.000.000          10.000.000  
    14 Chi phí giàn giáo Gói 1       1.500.000            1.500.000  
      BẢO TRÌ HỆ THỐNG PCCC          
    1 Hệ thống cụm bơm chữa cháy - Tủ điều khiển máy bơm Hệ thống 1       2.000.000            2.000.000  
    2 Hệ thống van gốc, cuộn vòi, lăng, tủ chữa cháy Hệ thống 1       5.000.000            5.000.000  
    3 Hệ thống đầu phun Sprinkler Hệ thống 1       7.000.000            7.000.000  
    4 Hệ thống tủ trung tâm báo cháy Hệ thống 1       2.000.000            2.000.000  
    5 Hệ thống đầu báo khói beam Hệ thống 1     15.000.000          15.000.000  
    6 Hệ thống đầu báo nhiệt Hệ thống 1       5.000.000            5.000.000  
    7 Hệ thống đầu báo khói Hệ thống 1     12.000.000          12.000.000  
    8 Hệ thống chuông, còi Hệ thống 1     10.000.000          10.000.000  
    9 Hệ thống đèn Exit thoát hiểm Hệ thống 1       4.500.000            4.500.000  
    10 Hệ thống đèn chiếu sáng sự cố Hệ thống 1       4.500.000            4.500.000  
    11 Hệ thống dây dẫn, ống bảo vệ báo khói  Hệ thống 1     15.000.000          15.000.000  
    12 Hệ thống bình chữa cháy xách tay, nội quy, tiêu lệnh Hệ thống 1       7.000.000            7.000.000  
    13 Thay mới đầu phun Sprinkler K5.6 Trung Quốc ( tính theo thực tế lúc bảo trì) Cái 1            60.000                 60.000  
    14 Dây điện Cadivi 2*1.0mm Mét 1            10.000                 10.000  
    15 Ống luồn dây PVC D20 Nanoco/Việt Nam Mét 1            12.000                 12.000  
      TỔNG CỘNG ( CHƯA THUẾ VAT)          

     

    BẢNG GIÁ THI CÔNG PCCC
    ( Giá tham khảo)
    STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC XUẤT XỨ/ HÃNG ĐVT  SL   ĐƠN GIÁ   THÀNH TIỀN  TỔNG CỘNG
     VẬT TƯ   NHÂN
    CÔNG 
     VẬT TƯ   NHÂN
    CÔNG 
    A HỆ THỐNG BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG                
    1 Đầu báo beam Multron Bộ           1        4.650.000      450.000      
    2 Lắp đặt đầu báo gas Horing Cái           1           550.000        
    3 Đầu báo khói beam, dạng kính phản xạ Horing Bộ           1        6.500.000      500.000      
    4 Đầu báo quang AH-0311-2 Taiwan-VN Cái           1           385.000      155.000      
    5 Đầu báo khói Taiwan-VN Cái           1           229.500      120.000      
    6 Đầu báo nhiệt Taiwan-VN Cái           1           110.000        45.000      
    7 Đầu báo khói không dây Fire Smart ( bao gồm pin xử dụng 6 tháng Taiwan-VN Cái           1           750.000      500.000      
    8 Cáp tín hiệu 2cx0.75mm VN M           1               8.500          7.000      
    9 Cáp nguồn cho máy bơm 4x35mm CDV VN M           1           450.000        45.000      
    10 Dây tín hiệu chuông CVx1.5mm Cadivi M           1             12.500          5.500      
    11 Dây nguốn chuông báo cháy VCmd 2C x 1.5mm Cadivi M           1             15.000          7.000      
    12 Dây điện CV1.5mm Cadivi M           1             15.000          7.000      
    13 Dây điện CV2.5mm Cadivi M           1             32.000        
    14 Dây sự cố, axit ( cadivi 2.5) Cadivi M           1             22.000          4.000      
    15 Ống luồn dây pvc D20 VN M           1             10.000          7.000      
    16 Ống luồn dây pvc D50 VN M           1             50.000        25.000      
    17 Ống ruột gà D20 Sino M           1               6.000          5.000      
    18 Ống ruột gà sắt D42 Sino M           1             75.000          5.000      
    19 Ống ruột gà sắt D34 Sino M           1             65.000          5.000      
    20 Đầu nối ruột gà D34, D42 Cadivi           1        2.500.000        
    21 Tủ trung tâm báo cháy không dây Fire Smart VN Cái           1        7.350.000      500.000      
    22 Tủ báo cháy trung tâm 10 Zone Formosa Bộ           1        6.000.000   1.500.000      
    23 Tủ báo cháy trung tâm 8 Zone Taiwan-VN Cái           1        11.000.000   2.200.000      
    24 Tủ báo cháy trung tâm 6 Zone Horing Cái           1          8.500.000   1.600.000      
    25 Tủ báo cháy trung tâm 5 kênh Taiwan-VN Cái           1          6.075.000   1.822.000      
    26 Tủ nguồn 220VAC/24VD, 5A, PSU24-5GST Horing Bộ           1            750.000      455.000      
    27 Bộ nguồn phụ 220VAC-24VDC VN Bộ           1          1.500.000        50.000      
    28 Acquy 24 giờ VN Bộ           1            480.000      150.000      
    29 Bình điện kho 12v7ah VN Cái           1            910.000        30.000      
    30 Modul giám sát Formosa Cái           1        1.250.000      120.000      
    31 Modul không dây cho chuông, đèn, nút ấn ( bao gồm pin dự phòng 12h) VN Cái           1        1.790.000      500.000      
    32 Thiết bị truyền tin báo sự cố với tủ trung tâm báo cháy VN Cái           1        4.400.000      500.000      
    33 Sim 4G kết nối APP trên điện thoại để báo động và gọi điện thoại thông báo đến các SĐT được cài đặt sẵn VN Gói           1           360.000      200.000      
    34 Công tắc khẩn Formosa Bộ           1           360.000      120.000      
    35 Công tắc áp suất Danfoss K36 vn cái           1        1.050.000        
    36 Chuông báo cháy Formosa Bộ           1           350.000      120.000      
    37 Nút nhấn báo cháy Formosa Cái           1           162.000      120.000      
    38 Nút nhấn khẩn Taiwan-VN Cái           1           368.000      220.000      
    39 Điện trở cuối nguồn VN Cái           1           250.000      150.000      
    40 Đèn sự cố VN Cái           1           600.000      100.000      
    41 Đèn chiếu sáng sự cố Formosa Bộ           1           385.000      120.000      
    42 Đèn báo cháy Taiwan-VN Cái           1           300.000      120.000      
    43 Đèn Exit thoát hiểm Formosa Bộ           1           375.000      120.000      
    44 Đèn Exit không chỉ hướng China Cái           1           180.000        72.000      
    45 Đèn Exit 2 mặt chỉ hướng China Cái           1           180.000        72.000      
    46 Còi đèn báo cháy kết hợp Formosa Cái           1           297.000      120.000      
    47 Tổ hợp chuông đèn báo cháy Horing Cái           1           450.000        72.000      
    48 Dây điện CV1.5mm2 Cadivi M           1               5.500          4.200      
    49 Hộp đấu dây VN Cái           1           120.000        80.000      
    50 Phụ kiện ( co, tê, nối..) VN           1        5.000.000        30.000      
    51 Vật tư phụ ( đinh, vít, tắc kê, kẹp ống, băng keo, đầu cos, giá đỡ..) Kentom           1          8.000.000   1.000.000      
    52 Phí kiểm định thiết bị VN           1          4.000.000        
    B HỆ THỐNG CHỐNG SÉT               1          
    1 Kim chống sét; bán kính bảo vệ R= 62m Turkey Cái           1        3.575.000      650.000      
    2 Kim chống sét; bán kính bảo vệ R= 71m vn Cái           1        10.000.000   4.300.000      
    3 Kim chống sét; bán kính bảo vệ R= 84m Turkey Cái           1        8.525.000   1.500.000      
    4 Đế trụ đỡ kim chống sét Ø60/42, H=5m Việt Nam Cái           1        2.350.000      500.000      
    5 Đế trụ đỡ kim chống sét Ø60/42, H=6m Việt Nam Cái           1        5.000.000   2.000.000      
    6 Khung V chân đế Việt Nam Cái           1           450.000      200.000      
    7 Bộ cáp chằng trụ kim thu sét Việt Nam m           1             30.000        20.000      
    8 Tăng đơ giằng cáp Việt Nam Cái           1           150.000        50.000      
    9 Hộp kiểm tra điện trở đất Việt Nam Bộ           1           550.000      150.000      
    10 Cáp đồng trần 50mm Việt Nam m           1           180.000        50.000      
    11 Cáp đồng trần 70mm Việt Nam m           1           160.000        50.000      
    12 Cáp 6ly bọc nhựa Việt Nam m           1             15.000        
    13 Tăng đưa cáp 6mm Việt Nam Bộ           1             35.000          4.000      
    14 Ống điện PVC Ø20 Việt Nam m           1             13.500          5.000      
    15 Ống điện PVC Ø33 Việt Nam m           1             22.000        15.000      
    16 Ống điện PVC Ø25 Việt Nam m           1             15.900          5.000      
    17 Ống nhựa PVC Ø34 Việt Nam m           1             25.000        
    18 Ống luồn dây D50 Việt Nam m           1             50.000        25.000      
    19 Ống luồn dây D25 Việt Nam m           1               9.500          4.000      
    20 Ống PVC bảo vệ cáp đồng Việt Nam m           1             22.000          7.000      
    21 Khoan giếng tiếp địa Việt Nam Cái           1        4.500.000        50.000      
    22 Bể nước thể tích 42m3, bể âm bằng bê tông cốt thép, thành bể xây ghạch 20cm Việt Nam m3           1        3.000.000   1.500.000      
    23 Chi phí đào đất, vận chuyển Việt Nam m3           1        800.000      
    24 Cọc tiếp đất  Việt Nam Cái           1           350.000      150.000      
    25 Đào lấp đất Việt Nam m           1           135.000        
    26 Hộp kiểm tra Việt Nam Cái           1           250.000        90.000      
    27 Ốc xiết cọc bằng đồng Việt Nam Cái           1             22.000          3.000      
    28 Ốc xiết cáp Việt Nam Cái           1             40.000        
    29 Nối + kẹp giữ ống Việt Nam           1           800.000      200.000      
    30 Chi phí đo điện trở đất và cấp giấy an toàn chống sét Việt Nam HT           1        3.000.000      500.000      
    31 Chi phí kiểm định, cấp giấy an toàn chống sét. Việt Nam           1 3000000        
    32 Vật tư phụ ( sơn, bu lông, tắc kê, phụ kiện ống, giá đỡ, que hàn, đai ốc…) Việt Nam HT           1        6.000.000   1.000.000      
    33 Công lắp đặt và kiểm tra điện trở đất Việt Nam HT           1     5.000.000      
    C HỆ THỐNG PCCC TỰ ĐỘNG & VÁCH               1          
    1 Ống Ø 150 tráng kẽm, 3,9mm Hoà Phát M           1           530.226      218.000      
    2 Ống Ø 140 tráng kẽm, 3,9mm Hoà Phát M           1           460.000      196.000      
    3 Ống Ø 125 tráng kẽm, 5mm Hoa Sen M           1           518.250      150.000      
    4 Ống Ø 125 tráng kẽm, 3.96mm Hoa Sen M           1           381.000      125.000      
    5 Ống Ø 125 tráng kẽm, 3.2mm Hoa Sen M           1           395.000      195.000      
    6 Ống Ø 114 tráng kẽm, 2,7mm Hoà Phát M           1           264.000        90.000      
    7 Ống Ø 114 tráng kẽm, 3,2mm Hoà Phát M           1           300.000      170.000      
    8 Ống Ø 100 tráng kẽm, 2,9mm Hoa Sen M           1           254.135      130.000      
    9 Ống Ø 100 tráng kẽm, 3.2mm Hoà Phát M           1           291.633      168.000      
    10 Ống Ø 100 tráng kẽm, 4.5mm Hoa Sen M           1           410.000      145.000      
    11 Ống Ø 90 tráng kẽm, 2.9mm Hoa Sen M           1           210.000      125.000      
    12 Ống Ø 80 tráng kẽm, 3.2mm Hoà Phát M           1           223.000      117.000      
    13 Ống Ø 80 tráng kẽm, 2.9mm Hoà Phát M           1           210.000        80.000      
    14 Ống Ø 76 tráng kẽm, 2,7mm Hoà Phát M           1           185.000        60.000      
    15 Ống Ø 65 tráng kẽm, 2,6mm Hoà Phát M           1           125.000        98.000      
    16 Ống Ø 65 tráng kẽm, 2,9mm Hoa Sen M           1           205.000        85.000      
    17 Ống Ø 65 tráng kẽm, 4.0mm Hoa Sen M           1           255.000        85.000      
    18 Ống Ø 60 tráng kẽm, 2.6mm Hoa Sen M           1           140.000        90.000      
    19 Ống Ø 60 tráng kẽm, 2.9mm Hoa Sen M           1           140.000        85.000      
    20 Ống Ø 50 tráng kẽm, 2,6mm Hoà Phát M           1           130.000        88.000      
    21 Ống Ø 50 tráng kẽm, 3,6mm Hoa Sen M           1           195.000        75.000      
    22 Ống Ø 42 tráng kẽm, 2.9mm Hoa Sen M           1             96.000        59.000      
    23 Ống Ø 42 tráng kẽm, 2.6mm Hoa Sen M           1             94.000        30.000      
    24 Ống Ø 40 tráng kẽm, 2mm Hoa Sen M           1           125.000        78.000      
    25 Ống Ø 34 tráng kẽm, 2.6mm Hoa Sen M           1             68.000        48.000      
    26 Ống Ø 34 tráng kẽm, 1.9mm Hoa Sen M           1           107.000        70.000      
    27 Ống Ø 32 tráng kẽm, 2mm Hoa Sen M           1           105.000        65.000      
    28 Ống Ø 32 tráng kẽm, 2.3mm Hoa Sen M           1             87.000        32.000      
    29 Ống Ø 25 tráng kẽm, 2,6mm Hoà Phát M           1             68.260        62.000      
    30 Ống Ø 25 tráng kẽm, 2mm Hoà Phát M           1             95.000        58.000      
    31 Ống INOX 304-168, 3.5mm Gia Anh M           1        1.229.800      218.000      
    32 Ống INOX 304-60, 3.5mm Gia Anh M           1           409.067        98.000      
    33 Ống INOX 304-150, 5mm China/VN M           1        1.870.000      250.000      
    34 Ống INOX 304-100, 4.5mm China/VN M           1        1.630.000      145.000      
    35 Ống INOX 304-100, 3mm China/VN M           1           830.000      145.000      
    36 Ống INOX 304-50, 3.5mm China/VN M           1           870.000      105.000      
    37 Thép V 75x75, 6mm An Phát M           1           168.350        85.000      
    38 Thép V8, 2.5mm Hoa Sen M           1             78.000        25.000      
    39 Thép V5, 2.5mm Hoa Sen M           1             70.000        25.000      
    40 Giá đỡ V5 VN m           1           215.000        
    41 Ty 10 xuyên tường treo giá đỡ + bulong VN Bộ           1             60.000        30.000      
    42 Mặt bích 10k 168 inox China Cái           1           721.000        95.000      
    43 Mặt bích inox 10k Ø 150 China-VN Cái           1           980.000      150.000      
    44 Mặt bích inox 10k Ø 100 China-VN Cái           1           520.000        55.000      
    45 Mặt bích 10k 60 inox China Cái           1           240.000        65.000      
    46 Mặt bích 168 China Cái           1           210.000        95.000      
    47 Mặt bích 140 10K China Cái           1           195.000        95.000      
    48 Mặt bích 125 VN Cái           1           448.500        80.000      
    49 Mặt bích 114 5k VN Cái           1           315.000        
    50 Mặt bích 100 VN Cái           1           200.000        95.000      
    51 Mặt bích 90 VN Cái           1           240.000        95.000      
    52 Bích hàn D32 VN Cái           1             95.000        25.000      
    53 Bích hàn D25 VN Cái           1             85.000        35.000      
    54 Bích mù D125 VN Cái           1           355.000        55.000      
    55 Bích mù D114 VN Cái           1           520.000        
    56 Bích hàn D100 ( bích rỗng) VN Cái           1           270.000        55.000      
    57 Bích hàn D65 VN Cái           1           150.000        55.000      
    58 Bích hàn D50 VN Cái           1           145.000        55.000      
    59 Mặt bích 114 5K Taiwan-VN Cái           1           155.000        30.000      
    60 Mặt bích 114 - 10cm Taiwan-VN Cái           1           101.000        30.000      
    61 Mặt bích 100 VN Cái           1           125.000      130.000      
    62 Mặt bích 65 VN Cái           1           110.000        40.000      
    63 Bulong xi M16x24, long đen, tán China Cái           1             38.000          6.000      
    64 Bulong xi M18x8, long đen, tán China Cái           1             15.000          6.000      
    65 Chén chụp DN125 VN Cái           1           145.000      125.000      
    66 Rọ hút D90 VN Cái           1        1.000.000      400.000      
    67 Rọ hút D60 VN Cái           1           780.000      300.000      
    68 T150 China Cái           1           293.000      125.000      
    69 T150/100 China Cái           1           293.000      135.000      
    70 T150/80 China Cái           1           293.000      135.000      
    71 T150/65 China Cái           1           331.000      115.000      
    72 T150/50 China Cái           1           357.000      115.000      
    73 T140 China Cái           1           312.000        85.000      
    74 T125/100 China Cái           1           352.000      150.000      
    75 T114 China-VN Cái           1           325.000      150.000      
    76 T114/90 China-VN Cái           1           480.000      150.000      
    77 T114/60 China-VN Cái           1           330.000      150.000      
    78 T100 China-VN Cái           1           210.000      110.000      
    79 T90 China-VN Cái           1           130.000        50.000      
    80 T100/65 China-VN Cái           1           330.000      115.000      
    81 T100/60 China-VN Cái           1           195.000      110.000      
    82 T100/50 China-VN Cái           1           325.000      115.000      
    83 T65 China-VN Cái           1           135.000      105.000      
    84 T60 China-VN Cái           1             50.000        20.000      
    85 Co 150 China Cái           1           248.000        78.000      
    86 Co 140 China Cái           1           180.000        50.000      
    87 Co114 China-VN Cái           1           130.000        45.000      
    88 Co 100 China Cái           1           135.000        68.000      
    89 Co 90 China Cái           1           240.000        70.000      
    90 Co 80 China Cái           1           122.000        55.000      
    91 Co76 China-VN Cái           1           145.000        30.000      
    92 Co 65 China-VN Cái           1             85.000        75.000      
    93 Co 60 China-VN Cái           1             50.000        75.000      
    94 Co ren 60 China-VN Cái           1             75.000        10.000      
    95 Co 50 China Cái           1             85.000        55.000      
    96 Co 42 China Cái           1             29.000        25.000      
    97 Co ren 42/27 China Cái           1             34.000        30.000      
    98 Co 32 China Cái           1             28.000        32.000      
    99 Co INOX 168 Gia Anh Cái           1           737.000      135.000      
    100 Co INOX 150 China/VN Cái           1           870.000      170.000      
    101 Co INOX 100 China/VN Cái           1           470.000        80.000      
    102 Co INOX 60 Gia Anh Cái           1             78.000        85.000      
    103 Đầu giảm D140/114 China Cái           1           111.000        45.000      
    104 Đầu giảm D114/61 China Cái           1           150.000        
    105 Cút giảm DN125/80 China Cái           1           160.000        85.000      
    106 Van bi D25 MH Cái           1           380.000        40.000      
    107 Van 1 chiều D25 MH Cái           1           380.000        40.000      
    108 Van tay vặn D114 china cái           1        2.100.000        
    109 Van xả khí D25 Shin Yi Cái           1           845.000      150.000      
    110 Van an toàn D100 Shin Yi Cái           1        13.500.000      300.000      
    111 Van một chiều D100 Shin Yi Cái           1          1.425.000      300.000      
    112 Van một chiều D50 Shin Yi Cái           1            450.000      450.000      
    113 Van khoá DN50 VN Cái           1          2.062.000      180.000      
    114 Van khoá DN140 VN Cái           1          3.450.000      180.000      
    115 Van cổng khoá DN100 Shin Yi Cái           1          5.022.000      300.000      
    116 Van cổng DN100 kèm công tắc giám sát Shin Yi Cái           1        12.500.000      750.000      
    117 Van cổng DN32 Shin Yi Cái           1            250.000      150.000      
    118 Van khoá DN32 Miha Cái           1            280.000      120.000      
    119 Van cổng DN25 Shin Yi Cái           1            250.000      150.000      
    120 Van cổng DN114 Shin Yi Cái           1          2.850.000      150.000      
    121 Van góc chữa cháy D65 Japan-VN Cái           1           615.000        30.000      
    122 Van góc chữa cháy D60 Japan-VN Cái           1           350.000        
    123 Van góc chữa cháy D50 VN Cái           1           520.000      150.000      
    124 Van D50 VN Cái           1           290.000      110.000      
    125 Van cổng 114 có tiến hiệu Malaysia Cái           1        2.850.000        30.000      
    126 Van bướm tay quay vô năng tín hiệu điện DN100 Malaysia Cái           1        2.337.000      140.000      
    127 Van bướm tay gạt DN100 Taiwan-VN Cái           1        1.550.000      130.000      
    128 Lúp bê DN100 Shin Yi Cái           1        3.301.000      300.000      
    129 Luppe DN114 china Cái           1        3.250.000      300.000      
    130 Luppe hút DN114 china Cái           1        1.235.000      150.000      
    131 Luppe DN60 china Cái           1        1.150.000        
    132 Giảm rung DN100 VN Cái           1        1.825.000      300.000      
    133 Y lọc rác DN100 VN Cái           1        3.130.000      300.000      
    134 Y lọc DN114 VN Cái           1        2.050.000        
    135 Y lọc DN60 VN Cái           1        1.000.000        
    136 Đồng hồ áp lực + giảm sốc Taiwan-VN Cái           1           560.000      150.000      
    137 Công tắc áp lực + giảm sốc Taiwan-VN Cái           1           680.000      150.000      
    138 Công tắc mực nước Omron Cái           1        2.700.000      250.000      
    139 Công tắc dòng chảy 140 Malaysia Cái           1        1.455.000        30.000      
    140 Bulong M16 dài 10cm VN           1        7.920.000   2.640.000      
    141 Đầu Sprinkler xuống/lên Fuji-VN Cái           1           123.000        75.000      
    142 Đầu phun Sprinkler Fuji-VN Cái           1             50.700        60.000      
    143 Họng chờ tiếp nước 114 Japan-VN Cái           1        3.350.000        30.000      
    144 Họng chờ tiếp nước pccc Japan-VN Cái           1        1.170.000      250.000      
    145 Họng chờ tiếp nước D65 VN Cái           1        1.170.000      250.000      
    146 Họng chữa cháy chữ Y D114 VN Cái           1        3.500.000        
    147 Trụ chữa cháy 2 họng VN Cái           1        1.100.000      420.000      
    148 Trụ chữa cháy ngoài nhà DN100x65 VN Cái           1        2.950.000      220.000      
    149 Trụ chữa cháy ngoài nhà DN114/76/76 VN Cái           1        1.650.000        
    150 Trụ chữa cháy ngoài nhà DN50 VN Cái           1           950.000      350.000      
    151 Trụ cấp nước PCCC ngoài nhà 2 cửa VN Cái           1        2.600.000      300.000      
    152 Trụ tiếp nước chữa cháy VN Cái           1        2.850.000      300.000      
    153 Tủ 220x450x750 VN Cái           1           850.000      300.000      
    154 Tủ chữa cháy trong nhà 600x400x200 VN Cái           1           480.000      180.000      
    155 Tủ chữa cháy trong nhà 700x500x200 có đế cao 200 VN Cái           1        2.850.000      350.000      
    156 Tủ đựng dụng cụ CC 1000x800x220 gồm ( van, lăng, vòi 120m) VN Cái           1           950.000      350.000      
    157 Tủ chữa cháy ngoài nhà  VN Cái           1        2.250.000      300.000      
    158 Hộp chữa cháy ngoài nhà VN Cái           1           655.000        30.000      
    159 Hộp chữa cháy trong nhà VN Cái           1           585.000        30.000      
    160 Cuộn vòi A 16kg Japan-VN Cuộn           1           750.000        30.000      
    161 Cuộn vòi DN50 x 20m VN Cuộn           1           350.000        30.000      
    162 Cuộn vòi DN65, 30m/cuộn VN Cuộn           1           780.000        60.000      
    163 Cuộn vòi DN60, 20m/cuộn VN Cuộn           1        1.150.000        
    164 Tháo + lắp van góc DN50 VN Cái           1          
    165 Tháo + lắp lăng phun DN50 VN Cuộn           1          
    166 Lăng A Japan-VN Cái           1           150.000        30.000      
    167 Lăng phun DN50 Tomoken Cái           1             90.000        30.000      
    168 Lăng phun DN65 China Cái           1           120.000        30.000      
    169 Lăng phun DN60 China Cái           1           135.000        
    170 Bảng tiêu lệnh PCCC VN Cái           1           100.000        30.000      
    171 Bảng nội quy PCCC VN Cái           1           100.000        30.000      
    172 Sơn đỏ + chống rỉ VN Kg           1           162.000        30.000      
    173 Dung môi ( xăng pha sơn) VN Lít           1             25.000        
    174 Que hàn điện VN Kg           1           160.000        30.000      
    175 Keo AB VN Bộ           1           500.000      300.000      
    176 Cao su non Malaysia Cuộn           1               7.000          3.000      
    177 Phụ kiện đấu nối hệ ống Ø32, Ø25, Ø15 ( co, ren, tê, nối, giảm). VN           1        2.500.000      500.000      
    178 Cùm ty ống các loại VN Bộ           1             75.000        30.000      
    179 Cùm U DN114 VN Cái           1             20.000        
    180 Cùm U DN125 VN Cái           1             25.000          2.000      
    181 Cùm U DN100 VN Cái           1             29.000          5.000      
    182 Cùm U DN60 VN Cái           1             15.000        
    183 Cùm U DN50 VN Cái           1             18.000          5.000      
    184 Cùm treo DN100 VN Cái           1             18.000          5.000      
    185 Giá đỡ đường ống D100, D50.. ( U, V…) VN HT           1        8.000.000   5.000.000      
    186 Bulong bắt mặt bích VN Con           1               7.000          1.000      
    187 Bulong tán M18*80 VN bộ           1             35.000        
    188 Ron cao su mặt bích VN Cái           1             15.000          1.000      
    189 Ron chỉ D114 VN Cái           1           118.000          1.000      
    190 Ron cao su D114 VN Cái           1             60.000        
    191 Cát đệm 20cm ( lót ống) VN M3           1           480.000      100.000      
    192 Bình chữa cháy F8 ABC Japan-VN Cái           1           455.000        30.000      
    193 Bình chữa cháy MT5 Japan-VN Cái           1           845.000        30.000      
    194 Bình chữa cháy bột MFZ8 -8kg Tomoken Bình           1           610.000        50.000      
    195 Bình chữa cháy xách tay-8kg Tomoken Bình           1           450.000        15.000      
    196 Bình chữa cháy xách tay CO2-5kg Tomoken Bình           1           750.000        15.000      
    197 Bình chữa cháy ABC, 4kg ( kèm tem kiểm định PCCC) Tomoken Bình           1           364.500        90.000      
    198 Bình chữa cháy CO2, 3kg ( kèm tem kiểm định PCCC) Tomoken Bình           1           715.500      110.000      
    199 Kệ để bình đôi VN Cái           1           115.000        30.000      
    200 Kệ để bình chữa cháy VN Cái           1           145.000        
    201 Dụng cụ phá dỡ ( Kìm động lực, xà beng, búa tạ, cưa sắt..) VN Bộ           1        5.500.000        30.000      
    202 Vật tư phụ ( đá cắt, đá mài, cọ sơn, ốc vít..) VN           1          9.000.000        
    203 Cắt đục đào đường, vận chuyển xà bần VN M           1     1.250.000      
    204 Đổ bê tông bảo vệ ống qua đường VN M3           1          1.250.000      400.000      
    205 Thảm nhựa đường hoàn trả lại mặt bằng VN M           1            780.000      220.000      
    206 Chi phí vận chuyển, giàn giáo, xe nâng, xe cẩu….)   Gói           1        17.000.000        
    207 Phí kiểm định VN           1          8.000.000        
    D HỆ THỐNG CỬA NGĂN CHÁY               1          
    1 Cửa đơn ngăn cháy tiêu chuẩn 60 phút: Loại 1 cánh bằng thép, cấp độ ngăn cháy EI60, độ dày 0.7mm. Độ dày cánh cửa 50mm (+,- 2%). Vật liệu trong cánh: ERON, bông khoáng, vải thuỷ tinh, sơn tĩnh điện màu ghi, sơn sần Jotun RAL7023   M2           1          2.090.000      392.000      
    2 Bản lề INOX SU201   Cái           1              78.000        
    3 Doorsill INOX SU201, 1.2mm   Cái           1            240.000        
    4 Khoá an toàn loại tay gạt INOX   Cái           1            708.000        
    5 Tay co thuỷ lực OV-N2, lực co 65kg   Cái           1            576.000        
    6 Zoăng chuyên dụng ngăn khói   Bộ           1            120.000        
    7 Giấy chứng nhận kiểm định PCCC   Bộ           1            140.000        
    D HỆ THỐNG BƠM CHỮA CHÁY               1          
    1 Ống Ø 168 tráng kẽm 3,96mm Hoà Phát M           1           465.000      110.000      
    2 Ống Ø 140 tráng kẽm 3,96mm Hoà Phát M           1           456.000      100.000      
    3 Ống Ø 125 tráng kẽm 3,96mm Hoà Phát M           1           422.000      160.000      
    4 Ống Ø 100 tráng kẽm 3,2mm Hoà Phát M           1           267.000      140.000      
    5 Ống Ø 90 tráng kẽm 2,6mm Hoà Phát M           1           340.000      130.000      
    6 Ống Ø 60 tráng kẽm 2,6mm Hoà Phát M           1           116.000        30.000      
    7 Ống Ø 25 tráng kẽm 2,6mm Hoà Phát M           1             61.000        30.000      
    8 T168 China-VN Cái           1           565.000        30.000      
    9 T141 China-VN Cái           1           425.000        30.000      
    10 T hàn DN125/100 China-VN Cái           1           294.000        
    11 Co168 China-VN Cái           1           525.000        30.000      
    12 Co141 China-VN Cái           1           415.000        30.000      
    13 Co hàn DN100 China-VN Cái           1           115.000        
    14 Y lọc China-VN Cái           1        1.450.000      150.000      
    15 Rọ hút China-VN Cái           1        2.500.000      150.000      
    16 Lúp bê rọ ngang DN100 Taiwan-VN Cái           1        2.000.000        60.000      
    17 Lúp bê DN114 Taiwan-VN Cái           1        1.235.000      150.000      
    18 Van 1 chiều 140 Malaysia Cái           1        4.150.000        30.000      
    19 Van 1 chiều DN100 Taiwan-VN Cái           1        1.948.000      160.000      
    20 Van khoá 140 có tiến hiệu Malaysia Cái           1        3.450.000        30.000      
    21 Van khoá 90 Malaysia Cái           1           567.000      226.000      
    22 Van báo động 140 Malaysia Bộ           1        9.250.000        30.000      
    23 Cụm van báo động China-VN Cái           1        9.200.000      650.000      
    24 Van khoá 60 có tiến hiệu Malaysia Cái           1        2.150.000        30.000      
    25 Van an toàn D60 Taiwan-VN Cái           1        7.250.000        30.000      
    26 Van bướm tay quay cổng tín hiệu điện DN100 Malaysia Cái           1        2.400.000      160.000      
    27 Van bướm tay gạt D114 Taiwan-VN Cái           1           585.000      150.000      
    28 Van 1 chiều DN114 Taiwan-VN Cái           1           585.000      150.000      
    29 Van 1 chiều DN90 Taiwan-VN Cái           1        2.050.000      240.000      
    30 Van 1 chiều DN60 Taiwan-VN Cái           1        1.800.000      190.000      
    31 Van bướm 1 chiều DN50 Taiwan-VN Cái           1        2.100.000      150.000      
    32 Van 1 chiều DN50 Taiwan-VN Cái           1        1.500.000        60.000      
    33 Van tay vặn DN114 Taiwan-VN Cái           1        2.100.000        
    34 Van tay vặn DN90 Taiwan-VN Cái           1        1.900.000        
    35 Van tay vặn DN60 Taiwan-VN Cái           1        1.500.000        
    36 Van bi tay gạt D34 Taiwan-VN Cái           1           450.000        
    37 Van bi tay gạt đồng D21 Taiwan-VN Cái           1           320.000        
    38 Van cổng tay quay DN100 VN Cái           1        1.948.000      160.000      
    39 Van mồi nước Ø 34 Taiwan-VN Cái           1           280.000        
    40 Chống rung DN100 Taiwan-VN Cái           1        1.400.000      250.000      
    41 Chống rung DN114 Taiwan-VN Cái           1           845.000      150.000      
    42 Chống rung DN90 Taiwan-VN Cái           1        1.800.000      150.000      
    43 Chống rung DN60 Taiwan-VN Cái           1           950.000      130.000      
    44 Mặt bích 140 10K Taiwan-VN Cái           1           195.000        30.000      
    45 Mặt bích 114 Taiwan-VN Cái           1           176.000        35.000      
    46 Mặt bích DN100 (10mm) VN Cái           1           101.000        
    47 Mặt bích DN90 VN Cái           1           285.000        
    48 Mặt bích mù DN114 VN Cái           1           520.000        
    49 Mặt bích bịt DN125 VN Cái           1           109.000        
    50 Mặt bích DN125 VN Cái           1           180.000        
    51 Joăng cao su DN114 VN Cái           1             60.000        
    52 Joăng cao su DN90 VN Cái           1             50.000        
    53 Joăng cao su mặt bích DN126 VN Cái           1             40.000        
    54 Joăng cao su mặt bích DN100 VN Cái           1             35.000        
    55 Ống giảm chấn 140 Taiwan-VN Cái           1        2.150.000        30.000      
    56 CREPIN 140 Taiwan-VN Cái           1        2.250.000        30.000      
    57 CREPIN 60 Taiwan-VN Cái           1        1.150.000        30.000      
    58 Ống giảm chấn 60 Taiwan-VN Cái           1           750.000        30.000      
    59 Đồng hồ áp lực Taiwan-VN Cái           1        1.350.000        30.000      
    60 Đồng hồ áp suất 10bar + Siphong + van khoá DN21 Hàn Quốc Bộ           1           900.000        
    61 Rơ le áp suất điều khiển bơm 10bar + Siphong + van khoá DN21 Hàn Quốc Bộ           1        1.050.000        
    62 Công tắc áp lực AUTO Ấn Độ Cái           1           585.000        50.000      
    63 Công tắc dòng chảy DN100 China Cái           1           950.000        90.000      
    64 Cảm biến mực nước VN Cái           1           300.000        
    65 Dây điện 5.0 VN M           1             20.000        
    66 Khớp nối mềm China Cái           1           845.000      150.000      
    67 Bình điều áp 100L Italya Cái           1        17.500.000        30.000      
    68 Bình điều áp 300L Varen Cái           1        25.145.000   2.000.000      
    69 Bình điều áp 200L Varen Cái           1        20.000.000   2.000.000      
    70 Bình tích áp 40L VN Cái           1          8.500.000   1.500.000      
    71 Máy bơm Diezel 20HP Liên doanh Cái           1        47.250.000   14.000.000      
    72 Máy bơm Diezel 50KW Liên doanh Cái           1        94.000.000   3.000.000      
    73 Máy bơm Diezel 90KW Liên doanh Cái           1      146.000.000   3.000.000      
    74 Máy bơm Diezel 126m3/h, H=60m ( bao gồm phụ kiện) Liên doanh Cái           1        79.300.000   4.500.000      
    75 Máy bơm điện 20HP Liên doanh Cái           1        18.900.000   5.600.000      
    76 Máy bơm điện 45KW Liên doanh Cái           1        52.000.000   3.000.000      
    77 Máy bơm điện 75KW Liên doanh Cái           1        72.000.000   3.000.000      
    78 Máy bơm điện 126m3/h, H=60m ( bao gồm phụ kiện) Liên doanh Cái           1        39.000.000   4.500.000      
    79 Máy bơm bù áp 8,5bar Liên doanh Cái           1        12.500.000   1.000.000      
    80 Máy bơm bù áp 3HP Liên doanh Cái           1        13.000.000   3.800.000      
    81 Tủ điều khiển máy bơm 2 cầu VN Cái           1        32.000.000   1.000.000      
    82 Tủ điều khiển tự động 3 bơm VN Cái           1        35.250.000   1.000.000      
    83 Tủ điện điều khiển trạm bơm VN Cái           1        15.000.000      800.000      
    84 Cáp điện cấp nguồn máy bơm từ bơm đến tủ điều khiển bơm Cadivi           1        13.250.000   1.000.000      
    85 Dây cáp bơm VN           1          4.000.000   1.600.000      
    86 Đế trạm bơm VN Cái           1          4.000.000   1.000.000      
    87 Dây điều khiển máy bơn VN           1        8.000.000   1.000.000      
    88 Sơn đỏ + chống rỉ VN Kg           1           145.000        40.000      
    89 Cùm ty ống các loại VN Bộ           1             75.000        40.000      
    90 Cùm ubolt D114 china cái           1             50.000        
    91 Cùm ubolt D90 china cái           1             45.000        
    92 Cùm ubolt D60 china cái           1             35.000        
    93 Giá đỡ + bulong bắt mặt bích VN           1        3.500.000   1.800.000      
    94 Giá đỡ ống VN cái           1           162.000        30.000      
    95 Giá đỡ V5 VN m           1           215.000        
    96 Tắc kê sắt M10*100mm VN cái           1             40.000        
    97 Vật liệu phụ ( que hàn, ốc vít, keo AB, cọ sơn, băng keo..) VN           1        4.000.000        
    98 Phí kiểm định VN           1        5.000.000        
    E HỆ THỐNG HÚT KHÓI               1          
    1 Hệ thống hút khói, bù khí trực tiếp ( cho nhà xưởng 01,02)   M2           1           120.000        
    E HỒ SƠ PHÁP LÝ               1          
    1 Thiết kế thẩm duyệt   CT           1      100.000.000        
    2 Nghiệm thu hoàn công   CT           1      100.000.000        
    3 Kiểm định thiết bị   CT           1        20.000.000        
    4 Phí thiết kế, biên bản kiểm tra   HT           1        55.000.000        
      TỔNG CỘNG                            -                            -   0

     

    I. Giới thiệu về dịch vụ xin giấy phép PCCC

     

    Đối với mỗi công trình xây dựng, việc có được giấy phép PCCC (Phòng cháy chữa cháy) là điều cực kỳ quan trọng và cần thiết. Giấy phép PCCC không chỉ đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản mà còn là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật.

    Quy trình xin giấy phép PCCC không hề đơn giản và yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ các chủ thầu, nhà thầu hay chủ đầu tư. Để có được giấy phép PCCC, các công ty, doanh nghiệp cần tuân thủ đúng quy trình theo quy định của cơ quan chức năng. Cụ thể, hồ sơ xin giấy phép PCCC bao gồm các thông tin về công trình, bản vẽ thiết kế hệ thống PCCC, hồ sơ kiểm tra an toàn PCCC... Để đảm bảo việc xin giấy phép diễn ra thuận lợi và nhanh chóng, việc tìm kiếm dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín là điều không thể thiếu.

    Với kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực này, các công ty dịch vụ xin giấy phép PCCC sẽ hỗ trợ khách hàng từ việc chuẩn bị hồ sơ, liên lạc với cơ quan chức năng cho đến khi nhận được giấy phép hoàn chỉnh. Việc sử dụng dịch vụ này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính chuẩn xác và hiệu quả trong quá trình xin giấy phép PCCC.

    Như vậy, việc tìm kiếm dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín tại Bình Dương là điều rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho công trình và người lao động. Hãy liên hệ ngay với các công ty uy tín để được hỗ trợ tốt nhất trong việc này.

    II. Tầm quan trọng của việc chọn dịch vụ uy tín

    Việc chọn lựa đơn vị cung cấp dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín và đáng tin cậy là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Việc thiếu sót trong quá trình xin giấy phép PCCC có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, thậm chí là tai nạn cháy nổ.

    Để đánh giá mức độ uy tín của dịch vụ, bạn cần xem xét các tiêu chí sau:

    1. Kinh nghiệm: Đơn vị cung cấp dịch vụ có bao lâu kinh nghiệm trong lĩnh vực này? Kinh nghiệm là yếu tố quan trọng để đảm bảo họ có đủ kiến thức và kỹ năng để xử lý mọi tình huống.

    2. Uy tín: Hãy tham khảo ý kiến của khách hàng trước đó về dịch vụ của công ty. Đánh giá uy tín của họ thông qua các đánh giá, nhận xét trên mạng xã hội hoặc website chuyên ngành.

    3. Chất lượng dịch vụ: Đơn vị cung cấp dịch vụ có cam kết mang lại chất lượng cao nhất cho khách hàng không? Họ sẽ thực hiện các bước chuẩn bị và kiểm tra một cách kỹ lưỡng để đảm bảo việc xin giấy phép PCCC diễn ra suôn sẻ.

    4. Giá cả hợp lý: Mặc dù không phải là yếu tố duy nhất, nhưng giá cả hợp lý là điều bạn không thể bỏ qua khi chọn dịch vụ xin giấy phép PCCC. Hãy so sánh giữa các công ty để chọn ra sự lựa chọn phù hợp nhất.

    Việc chọn lựa một dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín và đáng tin cậy sẽ mang lại sự an tâm cho bạn trong quá trình hoạt động kinh doanh hay sống an toàn trong căn nhà của mình. Hãy đầu tư thời gian và công sức vào việc này để tránh những rủi ro không mong muốn.

    III. Dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín tại Bình Dương

    Trong thị trường dịch vụ xin giấy phép PCCC tại Bình Dương, có một số công ty và tổ chức được đánh giá cao về uy tín và chất lượng dịch vụ. Dướ đây là một số đơn vị nổi bật:

    1. Công ty TNHH MTV PCCC Bình Dương: Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ xin giấy phép PCCC, công ty này đã được khách hàng đánh giá cao về sự chuyên nghiệp và uy tín. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, am hiểu luật pháp và quy trình làm việc chặt chẽ, giúp khách hàng hoàn thành thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả.

    2. Công ty CP PCCC An Phát: Với tiêu chí "Chất lượng là uy tín", công ty CP PCCC An Phát đã từng thành công trong việc hỗ trợ nhiều doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức xin giấy phép PCCC tại Bình Dương. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, luôn sẵn lòng hỗ trợ khách hàng từ khi bắt đầu thủ tục đến khi hoàn thành.

    3. Tổ chức Hội Anh Em: Là một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực an toàn phòng cháy chữa cháy, Hội Anh Em đã được biết đến là đơn vị cung cấp dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín tại Bình Dương. Với mục tiêu mang lại an toàn cho cộng đồng, Hội Anh Em luôn cam kết mang lại sự hài lòng cho khách hàng thông qua quy trình làm việc chuẩn mực và hiệu quả.

    Những công ty và tổ chức trên không chỉ có uy tín mà còn có những ưu điểm riêng biệt trong việc cung cấp dịch vụ xin giấy phép PCCC tại Bình Dương. Để được tư vấn chi tiết hơn và lựa chọn đơn vị phù hợp, bạn có thể liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ thông tin chi tiết.

    IV. Kết luận

    Trong quá trình xây dựng và hoạt động của một công trình, việc có được giấy phép PCCC là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Việc chọn lựa một đơn vị cung cấp dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín là điều không thể bỏ qua.

    Để đảm bảo rằng công trình của bạn được bảo vệ an toàn và tuân thủ đúng quy định pháp luật, hãy lựa chọn các đơn vị có uy tín trong lĩnh vực này. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn mang lại sự yên tâm và tin tưởng khi sử dụng dịch vụ của họ.

    Với những thông tin và kinh nghiệm chia sẻ trong bài viết, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc chọn lựa dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín. Hãy đặt niềm tin vào những đơn vị có uy tín để bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng.

     

    Thông tin liên hệ xây dựng:

    CÔNG TY ĐẠI ĐỒNG ĐEN

    Địa chỉ: Số 14, Lô 1, KP 1A, P. An Phú, TP. Thuận An, Bình Dương.

    Email: daidongden@yahoo.com

    Tel: - 0937 294 131

    Website: xaydungtaibinhduong.vn

    Website: daidongden.vn

     

    PCCC BÌNH DƯƠNG

    BẢO DƯỠNG PCCC

    Bảo Dưỡng Bình Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương

    Bảo Dưỡng Hệ Thống Báo Cháy Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương

    Bảo Dưỡng Hệ Thống Pccc Uy Tín Tại Bình Dương

    Bảo Dưỡng Hệ Thống Pccc Định Kỳ Uy Tín Tại Bình Dương

    Bảo Dưỡng Thiết Bị Pccc Uy Tín Tại Bình Dương

    Báo Giá Bảo Trì Hệ Thống Pccc Uy Tín Tại Bình Dương

    Báo Giá Lắp Đặt Hệ Thống Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương

    BÁO GIÁ THI CÔNG PCCC

    Báo Giá Thi Công Hệ Thống Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Báo Giá Thi Công Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Bảo Trì Bảo Dưỡng Hệ Thống Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Bảo Trì Bình Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Bảo Trì Pccc Chung Cư Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương

    Bảo Trì Pccc Nhà Máy Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương

    Bảo Trì Phòng Cháy Uy Tín Tại Bình Dương

    Công Ty Bảo Trì Hệ Thống Pccc Uy Tín Tại Bình Dương

    Công Ty Lắp Đặt Hệ Thống Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Công Ty Tư Vấn Thiết Kế Pccc Uy Tín Tại Bình Dương

    CÔNG TY THI CÔNG PCCC

    Công Ty Thi Công Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Công Ty Thi Công Phòng Cháy Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương

    Công Ty Thiết Kế Phòng Cháy Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương

    Dịch Vụ Xin Giấy Phép Pccc Uy Tín Tại Bình Dương

    Đội Thi Công Pccc Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương

    Đơn Vị Thi Công Phòng Cháy Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương

    Báo Giá Lắp Đặt Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Lắp Bình Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương

    LẮP ĐẶT PCCC

    Lắp Đặt Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Lắp Đặt Máy Bơm Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương

    Lắp Đặt Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Lắp Đặt Trụ Cứu Hỏa Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Nhận Thi Công Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương

    SỬA CHỮA PCCC

    Sửa Chữa Hệ Thống Báo Cháy Uy Tín Tại Bình Dương

    Sửa Chữa Hệ Thống Pccc Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương

    Sửa Chữa Máy Bơm Cứu Hỏa Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương

    Sửa Chữa Máy Bơm Pccc Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương

    Sửa Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Tư Vấn Pccc Uy Tín Tại Bình Dương

    Tư Vấn Thiết Kế Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương

    Tư Vấn Thiết Kế Phòng Cháy Chữa Cháy  Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Tư Vấn Và Thiết Kế Pccc Uy Tín Tại Bình Dương

    Thi Công Đường Ống Cứu Hỏa Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương

    THI CÔNG PCCC

    Thi Công Hệ Thống Pccc Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương

    Thi Công Lắp Đặt Hệ Thống Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Thi Công Lắp Đặt Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương

    Thiết Kế Hệ Thống Chữa Cháy Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương

    Thiết Kế Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương

    Thiết Kế Pccc Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương

    Thiết Kế Phòng Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Thiết Kế Phòng Cháy Chữa Cháy Nhà Xưởng Giá Rẻ Tại Bình Dương

    Thiết Kế Thi Công Phòng Cháy Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương

    XIN GIẤY PHÉP
    Dịch vụ làm giấy chứng nhận phòng cháy chữa cháy
    Xin giấy phép pccc
    Dịch vụ xin giấy phép pccc
    Xin cấp phép phòng cháy chữa cháy
    Xin giấy chứng nhận phòng cháy chữa cháy

     

    Bài biết mới

    Quảng cáo

    Thống kê truy cập

    Zalo
    Hotline