Dịch Vụ Xin Giấy Phép Pccc Uy Tín Tại Bình Dương.
Công ty Đại Đồng Đen chuyên Dịch vụ xin giấy phép pccc uy tín tại Bình Dương, xin giấy chứng nhận phòng cháy chữa cháy, xin cấp phép nhanh, giá chỉ từ 500K – Ưu đãi 30% - Gọi Ngay.
GIẢM GIÁ 30% - GỌI NGAY
HOTLINE: 0937.294.131 ( ZALO) - Mrs. Oanh
HOTLINE: 039 381 5704 Mrs. Oanh
DỊCH VỤ THI CÔNG PCCC ( PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY) BÌNH DƯƠNG |
|
DỊCH VỤ PCCC |
KHU VỰC THI CÔNG |
Thi Công Lắp Đặt Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Thi Công Phòng Cháy | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Lắp Đặt Hệ Thống Chữa Cháy | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Công Ty Thi Công Phòng Cháy Chữa Cháy | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Lắp Đặt Trụ Cứu Hỏa | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Lắp Đặt Máy Bơm Chữa Cháy | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Thi Công Pccc | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Thi Công Đường Ống Cứu Hỏa | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Đơn Vị Thi Công Phòng Cháy Chữa Cháy | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Lắp Đặt Pccc | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Bảo Trì Pccc | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Bảo Dưỡng Hệ Thống Báo Cháy | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Bảo Dưỡng Bình Chữa Cháy | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Bảo Dưỡng Pccc | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Bảo Trì Bình Chữa Cháy | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Bảo Trì Phòng Cháy | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Dịch Vụ Xin Giấy Phép Pccc | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Xin Giấy Chứng Nhận Phòng Cháy Chữa Cháy | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Xin Giấy Phép Pccc | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Xin Cấp Phép Phòng Cháy Chữa Cháy | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
Sửa Chữa Hệ Thống Pccc | Thuận An, Dĩ An, Tân Uyên, Bến Cát, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
BẢNG GIÁ BẢO TRÌ ĐIỆN | |||||||
( Giá tham khảo) | |||||||
STT | BẢO TRÌ HỆ THỐNG ĐIỆN | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ | |
VẬT TƯ | NHÂN CÔNG | ||||||
1 | Tủ 1000*2400*600*2.2li cs x 2 lớp cửa | Cái | 1 | 7.100.000 | |||
2 | Tấm cửa trong 900*2200*1.4li | Cái | 1 | 980.000 | 500.000 | ||
3 | Tủ 800*1200*300*1.4li cs x 2 lớp cửa | Cái | 1 | 3.500.000 | 1.500.000 | ||
4 | Tủ 600*800*300*1.4li cs x 2 lớp cửa | Cái | 1 | 2.000.000 | 780.000 | ||
5 | Máng điện 50*100*1.2li + nắp sơn | md | 1 | 106.000 | 43.000 | ||
6 | Tê ngang 50*100*1.2li + nắp sơn | Cái | 1 | 106.000 | 43.000 | ||
7 | Co ngang 50*100*1.2li + nắp sơn | Cái | 1 | 106.000 | 43.000 | ||
8 | Ngã tư ( chữa thập) 50*100*1.2li + nắp sơn | Cái | 1 | 140.000 | 55.000 | ||
9 | Ty treo M8 3mét | md | 1 | 25.000 | 10.000 | ||
10 | Nối ty M8 | Bộ | 1 | 3.000 | 2.000 | ||
11 | Sửa lại đường máng điện cặp hàng rào | md | 1 | 15.000 | 95.000 | ||
TỔNG CỘNG | |||||||
Ghi chú: | |||||||
* Đây là giá tham khảo. | |||||||
BẢNG GIÁ BẢO TRÌ PCCC | ||||||
(Giá tham khảo) | ||||||
STT | DANH MỤC | DVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
I | BẢO TRÌ HỆ THỐNG CHỮA CHÁY | |||||
1 | Máy bơm diesel (vệ sinh, thay nhớt, căn chỉnh, vận hành…..) | Cái | 2 | 1.000.000 | 2.000.000 | |
2 | Máy bơm điện ( vệ sinh, kiểm tra đấu nối, kiểm tra hệ điều khiển, hệ thống hút, hệ thống xã ) | Cái | 2 | 1.000.000 | 2.000.000 | |
3 | Máy bơm bù áp ( vệ sinh, kiểm tra đấu nối, kiểm tra hệ điều khiển, hệ thống hút, hệ thống xã ) | Cái | 2 | 500.000 | 1.000.000 | |
4 | Họng chờ tiếp nước ( gồm : vòi van lăng )( vệ sinh kiểm tra ) | Bộ | 43 | - | - | |
5 | Đầu phun sprinler : kiểm tra, vệ sinh | Cái | 346 | 40.000 | 13.840.000 | |
6 | Bình bình chửa cháy MT5 | Bình | 4 | 90.000 | 360.000 | |
7 | Cuộn vòi chữa cháy | Cuộn | 50 | - | - | |
8 | Lăng chữa cháy | Cái | 50 | - | - | |
9 | Bình chửa cháy MFZ8 | Cái | 130 | 150.000 | 19.500.000 | |
10 | Tủ đựng vòi chửa cháy ( gồm gòi van lăng ) ( vệ sinh, kiểm tra ) | Bộ | 40 | - | - | |
11 | Kiểm tra đường ống nước toàn hệ thống | HT | 1 | 1.000.000 | 1.000.000 | |
12 | Chi phí đo điện trở đất và cấp giấy an toàn chống sét | Việt Nam | HT | 1 | 3.000.000 | 500.000 |
CỘNG I | 39.700.000 | |||||
II | BẢO TRÌ HỆ THỐNG BÁO CHÁY | |||||
1 | Bảo trì trung tâm báo cháy 1 zone NX ( vinh sinh, rest & lập trình ) | Cái | 1 | 1.500.000 | 1.500.000 | |
2 | Bảo trì trung tâm báo cháy 10 zone ( vệ sinh, rest & lập trình ) | Cái | 1 | 500.000 | 500.000 | |
3 | Bảo trì trung tâm báo cháy GST 8 zone ( vệ sinh, rest & lập trình lại ) | Cái | 1 | 1.000.000 | 1.000.000 | |
4 | Đầu báo khói, nhiệt ( vệ sinh, kiểm tra, test thử ) | Cái | 97 | 50.000 | 4.850.000 | |
5 | Đầu báo beam ( vệ sinh, kiểm tra đấu nối, test thử ) | Cái | 17 | 400.000 | 6.800.000 | |
6 | Chuông còi, đèn báo cháy ( vệ sinh, kiểm tra, test thử ) | Cái | 39 | 30.000 | 1.170.000 | |
7 | Nút nhấn khẩn ( vệ sinh, kiểm tra , test thử ) | Cái | 39 | 30.000 | 1.170.000 | |
8 | Hệ thống dây tín hiệu | HT | 1 | 1.500.000 | 1.500.000 | |
9 | Đèn Exit | Cái | 1 | 40.000 | 40.000 | |
10 | Đèn sự cố | Cái | 1 | 40.000 | 40.000 | |
11 | Ống nhựa PVC D34 | m | 150 | 25.000 | 3.750.000 | |
12 | Dây điện 2*1.5mm + vật tư phụ | m | 1500 | 18.500 | 27.750.000 | |
13 | Nhân công lắp đặt | gói | 1 | 10.000.000 | 10.000.000 | |
14 | Chi phí giàn giáo | Gói | 1 | 1.500.000 | 1.500.000 | |
BẢO TRÌ HỆ THỐNG PCCC | ||||||
1 | Hệ thống cụm bơm chữa cháy - Tủ điều khiển máy bơm | Hệ thống | 1 | 2.000.000 | 2.000.000 | |
2 | Hệ thống van gốc, cuộn vòi, lăng, tủ chữa cháy | Hệ thống | 1 | 5.000.000 | 5.000.000 | |
3 | Hệ thống đầu phun Sprinkler | Hệ thống | 1 | 7.000.000 | 7.000.000 | |
4 | Hệ thống tủ trung tâm báo cháy | Hệ thống | 1 | 2.000.000 | 2.000.000 | |
5 | Hệ thống đầu báo khói beam | Hệ thống | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 | |
6 | Hệ thống đầu báo nhiệt | Hệ thống | 1 | 5.000.000 | 5.000.000 | |
7 | Hệ thống đầu báo khói | Hệ thống | 1 | 12.000.000 | 12.000.000 | |
8 | Hệ thống chuông, còi | Hệ thống | 1 | 10.000.000 | 10.000.000 | |
9 | Hệ thống đèn Exit thoát hiểm | Hệ thống | 1 | 4.500.000 | 4.500.000 | |
10 | Hệ thống đèn chiếu sáng sự cố | Hệ thống | 1 | 4.500.000 | 4.500.000 | |
11 | Hệ thống dây dẫn, ống bảo vệ báo khói | Hệ thống | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 | |
12 | Hệ thống bình chữa cháy xách tay, nội quy, tiêu lệnh | Hệ thống | 1 | 7.000.000 | 7.000.000 | |
13 | Thay mới đầu phun Sprinkler K5.6 Trung Quốc ( tính theo thực tế lúc bảo trì) | Cái | 1 | 60.000 | 60.000 | |
14 | Dây điện Cadivi 2*1.0mm | Mét | 1 | 10.000 | 10.000 | |
15 | Ống luồn dây PVC D20 Nanoco/Việt Nam | Mét | 1 | 12.000 | 12.000 | |
TỔNG CỘNG ( CHƯA THUẾ VAT) |
BẢNG GIÁ THI CÔNG PCCC | |||||||||
( Giá tham khảo) | |||||||||
STT | NỘI DUNG CÔNG VIỆC | XUẤT XỨ/ HÃNG | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | TỔNG CỘNG | ||
VẬT TƯ | NHÂN CÔNG |
VẬT TƯ | NHÂN CÔNG |
||||||
A | HỆ THỐNG BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG | ||||||||
1 | Đầu báo beam | Multron | Bộ | 1 | 4.650.000 | 450.000 | |||
2 | Lắp đặt đầu báo gas | Horing | Cái | 1 | 550.000 | ||||
3 | Đầu báo khói beam, dạng kính phản xạ | Horing | Bộ | 1 | 6.500.000 | 500.000 | |||
4 | Đầu báo quang AH-0311-2 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 385.000 | 155.000 | |||
5 | Đầu báo khói | Taiwan-VN | Cái | 1 | 229.500 | 120.000 | |||
6 | Đầu báo nhiệt | Taiwan-VN | Cái | 1 | 110.000 | 45.000 | |||
7 | Đầu báo khói không dây Fire Smart ( bao gồm pin xử dụng 6 tháng | Taiwan-VN | Cái | 1 | 750.000 | 500.000 | |||
8 | Cáp tín hiệu 2cx0.75mm | VN | M | 1 | 8.500 | 7.000 | |||
9 | Cáp nguồn cho máy bơm 4x35mm CDV | VN | M | 1 | 450.000 | 45.000 | |||
10 | Dây tín hiệu chuông CVx1.5mm | Cadivi | M | 1 | 12.500 | 5.500 | |||
11 | Dây nguốn chuông báo cháy VCmd 2C x 1.5mm | Cadivi | M | 1 | 15.000 | 7.000 | |||
12 | Dây điện CV1.5mm | Cadivi | M | 1 | 15.000 | 7.000 | |||
13 | Dây điện CV2.5mm | Cadivi | M | 1 | 32.000 | ||||
14 | Dây sự cố, axit ( cadivi 2.5) | Cadivi | M | 1 | 22.000 | 4.000 | |||
15 | Ống luồn dây pvc D20 | VN | M | 1 | 10.000 | 7.000 | |||
16 | Ống luồn dây pvc D50 | VN | M | 1 | 50.000 | 25.000 | |||
17 | Ống ruột gà D20 | Sino | M | 1 | 6.000 | 5.000 | |||
18 | Ống ruột gà sắt D42 | Sino | M | 1 | 75.000 | 5.000 | |||
19 | Ống ruột gà sắt D34 | Sino | M | 1 | 65.000 | 5.000 | |||
20 | Đầu nối ruột gà D34, D42 | Cadivi | lô | 1 | 2.500.000 | ||||
21 | Tủ trung tâm báo cháy không dây Fire Smart | VN | Cái | 1 | 7.350.000 | 500.000 | |||
22 | Tủ báo cháy trung tâm 10 Zone | Formosa | Bộ | 1 | 6.000.000 | 1.500.000 | |||
23 | Tủ báo cháy trung tâm 8 Zone | Taiwan-VN | Cái | 1 | 11.000.000 | 2.200.000 | |||
24 | Tủ báo cháy trung tâm 6 Zone | Horing | Cái | 1 | 8.500.000 | 1.600.000 | |||
25 | Tủ báo cháy trung tâm 5 kênh | Taiwan-VN | Cái | 1 | 6.075.000 | 1.822.000 | |||
26 | Tủ nguồn 220VAC/24VD, 5A, PSU24-5GST | Horing | Bộ | 1 | 750.000 | 455.000 | |||
27 | Bộ nguồn phụ 220VAC-24VDC | VN | Bộ | 1 | 1.500.000 | 50.000 | |||
28 | Acquy 24 giờ | VN | Bộ | 1 | 480.000 | 150.000 | |||
29 | Bình điện kho 12v7ah | VN | Cái | 1 | 910.000 | 30.000 | |||
30 | Modul giám sát | Formosa | Cái | 1 | 1.250.000 | 120.000 | |||
31 | Modul không dây cho chuông, đèn, nút ấn ( bao gồm pin dự phòng 12h) | VN | Cái | 1 | 1.790.000 | 500.000 | |||
32 | Thiết bị truyền tin báo sự cố với tủ trung tâm báo cháy | VN | Cái | 1 | 4.400.000 | 500.000 | |||
33 | Sim 4G kết nối APP trên điện thoại để báo động và gọi điện thoại thông báo đến các SĐT được cài đặt sẵn | VN | Gói | 1 | 360.000 | 200.000 | |||
34 | Công tắc khẩn | Formosa | Bộ | 1 | 360.000 | 120.000 | |||
35 | Công tắc áp suất Danfoss K36 | vn | cái | 1 | 1.050.000 | ||||
36 | Chuông báo cháy | Formosa | Bộ | 1 | 350.000 | 120.000 | |||
37 | Nút nhấn báo cháy | Formosa | Cái | 1 | 162.000 | 120.000 | |||
38 | Nút nhấn khẩn | Taiwan-VN | Cái | 1 | 368.000 | 220.000 | |||
39 | Điện trở cuối nguồn | VN | Cái | 1 | 250.000 | 150.000 | |||
40 | Đèn sự cố | VN | Cái | 1 | 600.000 | 100.000 | |||
41 | Đèn chiếu sáng sự cố | Formosa | Bộ | 1 | 385.000 | 120.000 | |||
42 | Đèn báo cháy | Taiwan-VN | Cái | 1 | 300.000 | 120.000 | |||
43 | Đèn Exit thoát hiểm | Formosa | Bộ | 1 | 375.000 | 120.000 | |||
44 | Đèn Exit không chỉ hướng | China | Cái | 1 | 180.000 | 72.000 | |||
45 | Đèn Exit 2 mặt chỉ hướng | China | Cái | 1 | 180.000 | 72.000 | |||
46 | Còi đèn báo cháy kết hợp | Formosa | Cái | 1 | 297.000 | 120.000 | |||
47 | Tổ hợp chuông đèn báo cháy | Horing | Cái | 1 | 450.000 | 72.000 | |||
48 | Dây điện CV1.5mm2 | Cadivi | M | 1 | 5.500 | 4.200 | |||
49 | Hộp đấu dây | VN | Cái | 1 | 120.000 | 80.000 | |||
50 | Phụ kiện ( co, tê, nối..) | VN | Lô | 1 | 5.000.000 | 30.000 | |||
51 | Vật tư phụ ( đinh, vít, tắc kê, kẹp ống, băng keo, đầu cos, giá đỡ..) | Kentom | Lô | 1 | 8.000.000 | 1.000.000 | |||
52 | Phí kiểm định thiết bị | VN | Lô | 1 | 4.000.000 | ||||
B | HỆ THỐNG CHỐNG SÉT | 1 | |||||||
1 | Kim chống sét; bán kính bảo vệ R= 62m | Turkey | Cái | 1 | 3.575.000 | 650.000 | |||
2 | Kim chống sét; bán kính bảo vệ R= 71m | vn | Cái | 1 | 10.000.000 | 4.300.000 | |||
3 | Kim chống sét; bán kính bảo vệ R= 84m | Turkey | Cái | 1 | 8.525.000 | 1.500.000 | |||
4 | Đế trụ đỡ kim chống sét Ø60/42, H=5m | Việt Nam | Cái | 1 | 2.350.000 | 500.000 | |||
5 | Đế trụ đỡ kim chống sét Ø60/42, H=6m | Việt Nam | Cái | 1 | 5.000.000 | 2.000.000 | |||
6 | Khung V chân đế | Việt Nam | Cái | 1 | 450.000 | 200.000 | |||
7 | Bộ cáp chằng trụ kim thu sét | Việt Nam | m | 1 | 30.000 | 20.000 | |||
8 | Tăng đơ giằng cáp | Việt Nam | Cái | 1 | 150.000 | 50.000 | |||
9 | Hộp kiểm tra điện trở đất | Việt Nam | Bộ | 1 | 550.000 | 150.000 | |||
10 | Cáp đồng trần 50mm | Việt Nam | m | 1 | 180.000 | 50.000 | |||
11 | Cáp đồng trần 70mm | Việt Nam | m | 1 | 160.000 | 50.000 | |||
12 | Cáp 6ly bọc nhựa | Việt Nam | m | 1 | 15.000 | ||||
13 | Tăng đưa cáp 6mm | Việt Nam | Bộ | 1 | 35.000 | 4.000 | |||
14 | Ống điện PVC Ø20 | Việt Nam | m | 1 | 13.500 | 5.000 | |||
15 | Ống điện PVC Ø33 | Việt Nam | m | 1 | 22.000 | 15.000 | |||
16 | Ống điện PVC Ø25 | Việt Nam | m | 1 | 15.900 | 5.000 | |||
17 | Ống nhựa PVC Ø34 | Việt Nam | m | 1 | 25.000 | ||||
18 | Ống luồn dây D50 | Việt Nam | m | 1 | 50.000 | 25.000 | |||
19 | Ống luồn dây D25 | Việt Nam | m | 1 | 9.500 | 4.000 | |||
20 | Ống PVC bảo vệ cáp đồng | Việt Nam | m | 1 | 22.000 | 7.000 | |||
21 | Khoan giếng tiếp địa | Việt Nam | Cái | 1 | 4.500.000 | 50.000 | |||
22 | Bể nước thể tích 42m3, bể âm bằng bê tông cốt thép, thành bể xây ghạch 20cm | Việt Nam | m3 | 1 | 3.000.000 | 1.500.000 | |||
23 | Chi phí đào đất, vận chuyển | Việt Nam | m3 | 1 | 800.000 | ||||
24 | Cọc tiếp đất | Việt Nam | Cái | 1 | 350.000 | 150.000 | |||
25 | Đào lấp đất | Việt Nam | m | 1 | 135.000 | ||||
26 | Hộp kiểm tra | Việt Nam | Cái | 1 | 250.000 | 90.000 | |||
27 | Ốc xiết cọc bằng đồng | Việt Nam | Cái | 1 | 22.000 | 3.000 | |||
28 | Ốc xiết cáp | Việt Nam | Cái | 1 | 40.000 | ||||
29 | Nối + kẹp giữ ống | Việt Nam | Lô | 1 | 800.000 | 200.000 | |||
30 | Chi phí đo điện trở đất và cấp giấy an toàn chống sét | Việt Nam | HT | 1 | 3.000.000 | 500.000 | |||
31 | Chi phí kiểm định, cấp giấy an toàn chống sét. | Việt Nam | Lô | 1 | 3000000 | ||||
32 | Vật tư phụ ( sơn, bu lông, tắc kê, phụ kiện ống, giá đỡ, que hàn, đai ốc…) | Việt Nam | HT | 1 | 6.000.000 | 1.000.000 | |||
33 | Công lắp đặt và kiểm tra điện trở đất | Việt Nam | HT | 1 | 5.000.000 | ||||
C | HỆ THỐNG PCCC TỰ ĐỘNG & VÁCH | 1 | |||||||
1 | Ống Ø 150 tráng kẽm, 3,9mm | Hoà Phát | M | 1 | 530.226 | 218.000 | |||
2 | Ống Ø 140 tráng kẽm, 3,9mm | Hoà Phát | M | 1 | 460.000 | 196.000 | |||
3 | Ống Ø 125 tráng kẽm, 5mm | Hoa Sen | M | 1 | 518.250 | 150.000 | |||
4 | Ống Ø 125 tráng kẽm, 3.96mm | Hoa Sen | M | 1 | 381.000 | 125.000 | |||
5 | Ống Ø 125 tráng kẽm, 3.2mm | Hoa Sen | M | 1 | 395.000 | 195.000 | |||
6 | Ống Ø 114 tráng kẽm, 2,7mm | Hoà Phát | M | 1 | 264.000 | 90.000 | |||
7 | Ống Ø 114 tráng kẽm, 3,2mm | Hoà Phát | M | 1 | 300.000 | 170.000 | |||
8 | Ống Ø 100 tráng kẽm, 2,9mm | Hoa Sen | M | 1 | 254.135 | 130.000 | |||
9 | Ống Ø 100 tráng kẽm, 3.2mm | Hoà Phát | M | 1 | 291.633 | 168.000 | |||
10 | Ống Ø 100 tráng kẽm, 4.5mm | Hoa Sen | M | 1 | 410.000 | 145.000 | |||
11 | Ống Ø 90 tráng kẽm, 2.9mm | Hoa Sen | M | 1 | 210.000 | 125.000 | |||
12 | Ống Ø 80 tráng kẽm, 3.2mm | Hoà Phát | M | 1 | 223.000 | 117.000 | |||
13 | Ống Ø 80 tráng kẽm, 2.9mm | Hoà Phát | M | 1 | 210.000 | 80.000 | |||
14 | Ống Ø 76 tráng kẽm, 2,7mm | Hoà Phát | M | 1 | 185.000 | 60.000 | |||
15 | Ống Ø 65 tráng kẽm, 2,6mm | Hoà Phát | M | 1 | 125.000 | 98.000 | |||
16 | Ống Ø 65 tráng kẽm, 2,9mm | Hoa Sen | M | 1 | 205.000 | 85.000 | |||
17 | Ống Ø 65 tráng kẽm, 4.0mm | Hoa Sen | M | 1 | 255.000 | 85.000 | |||
18 | Ống Ø 60 tráng kẽm, 2.6mm | Hoa Sen | M | 1 | 140.000 | 90.000 | |||
19 | Ống Ø 60 tráng kẽm, 2.9mm | Hoa Sen | M | 1 | 140.000 | 85.000 | |||
20 | Ống Ø 50 tráng kẽm, 2,6mm | Hoà Phát | M | 1 | 130.000 | 88.000 | |||
21 | Ống Ø 50 tráng kẽm, 3,6mm | Hoa Sen | M | 1 | 195.000 | 75.000 | |||
22 | Ống Ø 42 tráng kẽm, 2.9mm | Hoa Sen | M | 1 | 96.000 | 59.000 | |||
23 | Ống Ø 42 tráng kẽm, 2.6mm | Hoa Sen | M | 1 | 94.000 | 30.000 | |||
24 | Ống Ø 40 tráng kẽm, 2mm | Hoa Sen | M | 1 | 125.000 | 78.000 | |||
25 | Ống Ø 34 tráng kẽm, 2.6mm | Hoa Sen | M | 1 | 68.000 | 48.000 | |||
26 | Ống Ø 34 tráng kẽm, 1.9mm | Hoa Sen | M | 1 | 107.000 | 70.000 | |||
27 | Ống Ø 32 tráng kẽm, 2mm | Hoa Sen | M | 1 | 105.000 | 65.000 | |||
28 | Ống Ø 32 tráng kẽm, 2.3mm | Hoa Sen | M | 1 | 87.000 | 32.000 | |||
29 | Ống Ø 25 tráng kẽm, 2,6mm | Hoà Phát | M | 1 | 68.260 | 62.000 | |||
30 | Ống Ø 25 tráng kẽm, 2mm | Hoà Phát | M | 1 | 95.000 | 58.000 | |||
31 | Ống INOX 304-168, 3.5mm | Gia Anh | M | 1 | 1.229.800 | 218.000 | |||
32 | Ống INOX 304-60, 3.5mm | Gia Anh | M | 1 | 409.067 | 98.000 | |||
33 | Ống INOX 304-150, 5mm | China/VN | M | 1 | 1.870.000 | 250.000 | |||
34 | Ống INOX 304-100, 4.5mm | China/VN | M | 1 | 1.630.000 | 145.000 | |||
35 | Ống INOX 304-100, 3mm | China/VN | M | 1 | 830.000 | 145.000 | |||
36 | Ống INOX 304-50, 3.5mm | China/VN | M | 1 | 870.000 | 105.000 | |||
37 | Thép V 75x75, 6mm | An Phát | M | 1 | 168.350 | 85.000 | |||
38 | Thép V8, 2.5mm | Hoa Sen | M | 1 | 78.000 | 25.000 | |||
39 | Thép V5, 2.5mm | Hoa Sen | M | 1 | 70.000 | 25.000 | |||
40 | Giá đỡ V5 | VN | m | 1 | 215.000 | ||||
41 | Ty 10 xuyên tường treo giá đỡ + bulong | VN | Bộ | 1 | 60.000 | 30.000 | |||
42 | Mặt bích 10k 168 inox | China | Cái | 1 | 721.000 | 95.000 | |||
43 | Mặt bích inox 10k Ø 150 | China-VN | Cái | 1 | 980.000 | 150.000 | |||
44 | Mặt bích inox 10k Ø 100 | China-VN | Cái | 1 | 520.000 | 55.000 | |||
45 | Mặt bích 10k 60 inox | China | Cái | 1 | 240.000 | 65.000 | |||
46 | Mặt bích 168 | China | Cái | 1 | 210.000 | 95.000 | |||
47 | Mặt bích 140 10K | China | Cái | 1 | 195.000 | 95.000 | |||
48 | Mặt bích 125 | VN | Cái | 1 | 448.500 | 80.000 | |||
49 | Mặt bích 114 5k | VN | Cái | 1 | 315.000 | ||||
50 | Mặt bích 100 | VN | Cái | 1 | 200.000 | 95.000 | |||
51 | Mặt bích 90 | VN | Cái | 1 | 240.000 | 95.000 | |||
52 | Bích hàn D32 | VN | Cái | 1 | 95.000 | 25.000 | |||
53 | Bích hàn D25 | VN | Cái | 1 | 85.000 | 35.000 | |||
54 | Bích mù D125 | VN | Cái | 1 | 355.000 | 55.000 | |||
55 | Bích mù D114 | VN | Cái | 1 | 520.000 | ||||
56 | Bích hàn D100 ( bích rỗng) | VN | Cái | 1 | 270.000 | 55.000 | |||
57 | Bích hàn D65 | VN | Cái | 1 | 150.000 | 55.000 | |||
58 | Bích hàn D50 | VN | Cái | 1 | 145.000 | 55.000 | |||
59 | Mặt bích 114 5K | Taiwan-VN | Cái | 1 | 155.000 | 30.000 | |||
60 | Mặt bích 114 - 10cm | Taiwan-VN | Cái | 1 | 101.000 | 30.000 | |||
61 | Mặt bích 100 | VN | Cái | 1 | 125.000 | 130.000 | |||
62 | Mặt bích 65 | VN | Cái | 1 | 110.000 | 40.000 | |||
63 | Bulong xi M16x24, long đen, tán | China | Cái | 1 | 38.000 | 6.000 | |||
64 | Bulong xi M18x8, long đen, tán | China | Cái | 1 | 15.000 | 6.000 | |||
65 | Chén chụp DN125 | VN | Cái | 1 | 145.000 | 125.000 | |||
66 | Rọ hút D90 | VN | Cái | 1 | 1.000.000 | 400.000 | |||
67 | Rọ hút D60 | VN | Cái | 1 | 780.000 | 300.000 | |||
68 | T150 | China | Cái | 1 | 293.000 | 125.000 | |||
69 | T150/100 | China | Cái | 1 | 293.000 | 135.000 | |||
70 | T150/80 | China | Cái | 1 | 293.000 | 135.000 | |||
71 | T150/65 | China | Cái | 1 | 331.000 | 115.000 | |||
72 | T150/50 | China | Cái | 1 | 357.000 | 115.000 | |||
73 | T140 | China | Cái | 1 | 312.000 | 85.000 | |||
74 | T125/100 | China | Cái | 1 | 352.000 | 150.000 | |||
75 | T114 | China-VN | Cái | 1 | 325.000 | 150.000 | |||
76 | T114/90 | China-VN | Cái | 1 | 480.000 | 150.000 | |||
77 | T114/60 | China-VN | Cái | 1 | 330.000 | 150.000 | |||
78 | T100 | China-VN | Cái | 1 | 210.000 | 110.000 | |||
79 | T90 | China-VN | Cái | 1 | 130.000 | 50.000 | |||
80 | T100/65 | China-VN | Cái | 1 | 330.000 | 115.000 | |||
81 | T100/60 | China-VN | Cái | 1 | 195.000 | 110.000 | |||
82 | T100/50 | China-VN | Cái | 1 | 325.000 | 115.000 | |||
83 | T65 | China-VN | Cái | 1 | 135.000 | 105.000 | |||
84 | T60 | China-VN | Cái | 1 | 50.000 | 20.000 | |||
85 | Co 150 | China | Cái | 1 | 248.000 | 78.000 | |||
86 | Co 140 | China | Cái | 1 | 180.000 | 50.000 | |||
87 | Co114 | China-VN | Cái | 1 | 130.000 | 45.000 | |||
88 | Co 100 | China | Cái | 1 | 135.000 | 68.000 | |||
89 | Co 90 | China | Cái | 1 | 240.000 | 70.000 | |||
90 | Co 80 | China | Cái | 1 | 122.000 | 55.000 | |||
91 | Co76 | China-VN | Cái | 1 | 145.000 | 30.000 | |||
92 | Co 65 | China-VN | Cái | 1 | 85.000 | 75.000 | |||
93 | Co 60 | China-VN | Cái | 1 | 50.000 | 75.000 | |||
94 | Co ren 60 | China-VN | Cái | 1 | 75.000 | 10.000 | |||
95 | Co 50 | China | Cái | 1 | 85.000 | 55.000 | |||
96 | Co 42 | China | Cái | 1 | 29.000 | 25.000 | |||
97 | Co ren 42/27 | China | Cái | 1 | 34.000 | 30.000 | |||
98 | Co 32 | China | Cái | 1 | 28.000 | 32.000 | |||
99 | Co INOX 168 | Gia Anh | Cái | 1 | 737.000 | 135.000 | |||
100 | Co INOX 150 | China/VN | Cái | 1 | 870.000 | 170.000 | |||
101 | Co INOX 100 | China/VN | Cái | 1 | 470.000 | 80.000 | |||
102 | Co INOX 60 | Gia Anh | Cái | 1 | 78.000 | 85.000 | |||
103 | Đầu giảm D140/114 | China | Cái | 1 | 111.000 | 45.000 | |||
104 | Đầu giảm D114/61 | China | Cái | 1 | 150.000 | ||||
105 | Cút giảm DN125/80 | China | Cái | 1 | 160.000 | 85.000 | |||
106 | Van bi D25 | MH | Cái | 1 | 380.000 | 40.000 | |||
107 | Van 1 chiều D25 | MH | Cái | 1 | 380.000 | 40.000 | |||
108 | Van tay vặn D114 | china | cái | 1 | 2.100.000 | ||||
109 | Van xả khí D25 | Shin Yi | Cái | 1 | 845.000 | 150.000 | |||
110 | Van an toàn D100 | Shin Yi | Cái | 1 | 13.500.000 | 300.000 | |||
111 | Van một chiều D100 | Shin Yi | Cái | 1 | 1.425.000 | 300.000 | |||
112 | Van một chiều D50 | Shin Yi | Cái | 1 | 450.000 | 450.000 | |||
113 | Van khoá DN50 | VN | Cái | 1 | 2.062.000 | 180.000 | |||
114 | Van khoá DN140 | VN | Cái | 1 | 3.450.000 | 180.000 | |||
115 | Van cổng khoá DN100 | Shin Yi | Cái | 1 | 5.022.000 | 300.000 | |||
116 | Van cổng DN100 kèm công tắc giám sát | Shin Yi | Cái | 1 | 12.500.000 | 750.000 | |||
117 | Van cổng DN32 | Shin Yi | Cái | 1 | 250.000 | 150.000 | |||
118 | Van khoá DN32 | Miha | Cái | 1 | 280.000 | 120.000 | |||
119 | Van cổng DN25 | Shin Yi | Cái | 1 | 250.000 | 150.000 | |||
120 | Van cổng DN114 | Shin Yi | Cái | 1 | 2.850.000 | 150.000 | |||
121 | Van góc chữa cháy D65 | Japan-VN | Cái | 1 | 615.000 | 30.000 | |||
122 | Van góc chữa cháy D60 | Japan-VN | Cái | 1 | 350.000 | ||||
123 | Van góc chữa cháy D50 | VN | Cái | 1 | 520.000 | 150.000 | |||
124 | Van D50 | VN | Cái | 1 | 290.000 | 110.000 | |||
125 | Van cổng 114 có tiến hiệu | Malaysia | Cái | 1 | 2.850.000 | 30.000 | |||
126 | Van bướm tay quay vô năng tín hiệu điện DN100 | Malaysia | Cái | 1 | 2.337.000 | 140.000 | |||
127 | Van bướm tay gạt DN100 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 1.550.000 | 130.000 | |||
128 | Lúp bê DN100 | Shin Yi | Cái | 1 | 3.301.000 | 300.000 | |||
129 | Luppe DN114 | china | Cái | 1 | 3.250.000 | 300.000 | |||
130 | Luppe hút DN114 | china | Cái | 1 | 1.235.000 | 150.000 | |||
131 | Luppe DN60 | china | Cái | 1 | 1.150.000 | ||||
132 | Giảm rung DN100 | VN | Cái | 1 | 1.825.000 | 300.000 | |||
133 | Y lọc rác DN100 | VN | Cái | 1 | 3.130.000 | 300.000 | |||
134 | Y lọc DN114 | VN | Cái | 1 | 2.050.000 | ||||
135 | Y lọc DN60 | VN | Cái | 1 | 1.000.000 | ||||
136 | Đồng hồ áp lực + giảm sốc | Taiwan-VN | Cái | 1 | 560.000 | 150.000 | |||
137 | Công tắc áp lực + giảm sốc | Taiwan-VN | Cái | 1 | 680.000 | 150.000 | |||
138 | Công tắc mực nước | Omron | Cái | 1 | 2.700.000 | 250.000 | |||
139 | Công tắc dòng chảy 140 | Malaysia | Cái | 1 | 1.455.000 | 30.000 | |||
140 | Bulong M16 dài 10cm | VN | Lô | 1 | 7.920.000 | 2.640.000 | |||
141 | Đầu Sprinkler xuống/lên | Fuji-VN | Cái | 1 | 123.000 | 75.000 | |||
142 | Đầu phun Sprinkler | Fuji-VN | Cái | 1 | 50.700 | 60.000 | |||
143 | Họng chờ tiếp nước 114 | Japan-VN | Cái | 1 | 3.350.000 | 30.000 | |||
144 | Họng chờ tiếp nước pccc | Japan-VN | Cái | 1 | 1.170.000 | 250.000 | |||
145 | Họng chờ tiếp nước D65 | VN | Cái | 1 | 1.170.000 | 250.000 | |||
146 | Họng chữa cháy chữ Y D114 | VN | Cái | 1 | 3.500.000 | ||||
147 | Trụ chữa cháy 2 họng | VN | Cái | 1 | 1.100.000 | 420.000 | |||
148 | Trụ chữa cháy ngoài nhà DN100x65 | VN | Cái | 1 | 2.950.000 | 220.000 | |||
149 | Trụ chữa cháy ngoài nhà DN114/76/76 | VN | Cái | 1 | 1.650.000 | ||||
150 | Trụ chữa cháy ngoài nhà DN50 | VN | Cái | 1 | 950.000 | 350.000 | |||
151 | Trụ cấp nước PCCC ngoài nhà 2 cửa | VN | Cái | 1 | 2.600.000 | 300.000 | |||
152 | Trụ tiếp nước chữa cháy | VN | Cái | 1 | 2.850.000 | 300.000 | |||
153 | Tủ 220x450x750 | VN | Cái | 1 | 850.000 | 300.000 | |||
154 | Tủ chữa cháy trong nhà 600x400x200 | VN | Cái | 1 | 480.000 | 180.000 | |||
155 | Tủ chữa cháy trong nhà 700x500x200 có đế cao 200 | VN | Cái | 1 | 2.850.000 | 350.000 | |||
156 | Tủ đựng dụng cụ CC 1000x800x220 gồm ( van, lăng, vòi 120m) | VN | Cái | 1 | 950.000 | 350.000 | |||
157 | Tủ chữa cháy ngoài nhà | VN | Cái | 1 | 2.250.000 | 300.000 | |||
158 | Hộp chữa cháy ngoài nhà | VN | Cái | 1 | 655.000 | 30.000 | |||
159 | Hộp chữa cháy trong nhà | VN | Cái | 1 | 585.000 | 30.000 | |||
160 | Cuộn vòi A 16kg | Japan-VN | Cuộn | 1 | 750.000 | 30.000 | |||
161 | Cuộn vòi DN50 x 20m | VN | Cuộn | 1 | 350.000 | 30.000 | |||
162 | Cuộn vòi DN65, 30m/cuộn | VN | Cuộn | 1 | 780.000 | 60.000 | |||
163 | Cuộn vòi DN60, 20m/cuộn | VN | Cuộn | 1 | 1.150.000 | ||||
164 | Tháo + lắp van góc DN50 | VN | Cái | 1 | |||||
165 | Tháo + lắp lăng phun DN50 | VN | Cuộn | 1 | |||||
166 | Lăng A | Japan-VN | Cái | 1 | 150.000 | 30.000 | |||
167 | Lăng phun DN50 | Tomoken | Cái | 1 | 90.000 | 30.000 | |||
168 | Lăng phun DN65 | China | Cái | 1 | 120.000 | 30.000 | |||
169 | Lăng phun DN60 | China | Cái | 1 | 135.000 | ||||
170 | Bảng tiêu lệnh PCCC | VN | Cái | 1 | 100.000 | 30.000 | |||
171 | Bảng nội quy PCCC | VN | Cái | 1 | 100.000 | 30.000 | |||
172 | Sơn đỏ + chống rỉ | VN | Kg | 1 | 162.000 | 30.000 | |||
173 | Dung môi ( xăng pha sơn) | VN | Lít | 1 | 25.000 | ||||
174 | Que hàn điện | VN | Kg | 1 | 160.000 | 30.000 | |||
175 | Keo AB | VN | Bộ | 1 | 500.000 | 300.000 | |||
176 | Cao su non | Malaysia | Cuộn | 1 | 7.000 | 3.000 | |||
177 | Phụ kiện đấu nối hệ ống Ø32, Ø25, Ø15 ( co, ren, tê, nối, giảm). | VN | Lô | 1 | 2.500.000 | 500.000 | |||
178 | Cùm ty ống các loại | VN | Bộ | 1 | 75.000 | 30.000 | |||
179 | Cùm U DN114 | VN | Cái | 1 | 20.000 | ||||
180 | Cùm U DN125 | VN | Cái | 1 | 25.000 | 2.000 | |||
181 | Cùm U DN100 | VN | Cái | 1 | 29.000 | 5.000 | |||
182 | Cùm U DN60 | VN | Cái | 1 | 15.000 | ||||
183 | Cùm U DN50 | VN | Cái | 1 | 18.000 | 5.000 | |||
184 | Cùm treo DN100 | VN | Cái | 1 | 18.000 | 5.000 | |||
185 | Giá đỡ đường ống D100, D50.. ( U, V…) | VN | HT | 1 | 8.000.000 | 5.000.000 | |||
186 | Bulong bắt mặt bích | VN | Con | 1 | 7.000 | 1.000 | |||
187 | Bulong tán M18*80 | VN | bộ | 1 | 35.000 | ||||
188 | Ron cao su mặt bích | VN | Cái | 1 | 15.000 | 1.000 | |||
189 | Ron chỉ D114 | VN | Cái | 1 | 118.000 | 1.000 | |||
190 | Ron cao su D114 | VN | Cái | 1 | 60.000 | ||||
191 | Cát đệm 20cm ( lót ống) | VN | M3 | 1 | 480.000 | 100.000 | |||
192 | Bình chữa cháy F8 ABC | Japan-VN | Cái | 1 | 455.000 | 30.000 | |||
193 | Bình chữa cháy MT5 | Japan-VN | Cái | 1 | 845.000 | 30.000 | |||
194 | Bình chữa cháy bột MFZ8 -8kg | Tomoken | Bình | 1 | 610.000 | 50.000 | |||
195 | Bình chữa cháy xách tay-8kg | Tomoken | Bình | 1 | 450.000 | 15.000 | |||
196 | Bình chữa cháy xách tay CO2-5kg | Tomoken | Bình | 1 | 750.000 | 15.000 | |||
197 | Bình chữa cháy ABC, 4kg ( kèm tem kiểm định PCCC) | Tomoken | Bình | 1 | 364.500 | 90.000 | |||
198 | Bình chữa cháy CO2, 3kg ( kèm tem kiểm định PCCC) | Tomoken | Bình | 1 | 715.500 | 110.000 | |||
199 | Kệ để bình đôi | VN | Cái | 1 | 115.000 | 30.000 | |||
200 | Kệ để bình chữa cháy | VN | Cái | 1 | 145.000 | ||||
201 | Dụng cụ phá dỡ ( Kìm động lực, xà beng, búa tạ, cưa sắt..) | VN | Bộ | 1 | 5.500.000 | 30.000 | |||
202 | Vật tư phụ ( đá cắt, đá mài, cọ sơn, ốc vít..) | VN | Lô | 1 | 9.000.000 | ||||
203 | Cắt đục đào đường, vận chuyển xà bần | VN | M | 1 | 1.250.000 | ||||
204 | Đổ bê tông bảo vệ ống qua đường | VN | M3 | 1 | 1.250.000 | 400.000 | |||
205 | Thảm nhựa đường hoàn trả lại mặt bằng | VN | M | 1 | 780.000 | 220.000 | |||
206 | Chi phí vận chuyển, giàn giáo, xe nâng, xe cẩu….) | Gói | 1 | 17.000.000 | |||||
207 | Phí kiểm định | VN | Lô | 1 | 8.000.000 | ||||
D | HỆ THỐNG CỬA NGĂN CHÁY | 1 | |||||||
1 | Cửa đơn ngăn cháy tiêu chuẩn 60 phút: Loại 1 cánh bằng thép, cấp độ ngăn cháy EI60, độ dày 0.7mm. Độ dày cánh cửa 50mm (+,- 2%). Vật liệu trong cánh: ERON, bông khoáng, vải thuỷ tinh, sơn tĩnh điện màu ghi, sơn sần Jotun RAL7023 | M2 | 1 | 2.090.000 | 392.000 | ||||
2 | Bản lề INOX SU201 | Cái | 1 | 78.000 | |||||
3 | Doorsill INOX SU201, 1.2mm | Cái | 1 | 240.000 | |||||
4 | Khoá an toàn loại tay gạt INOX | Cái | 1 | 708.000 | |||||
5 | Tay co thuỷ lực OV-N2, lực co 65kg | Cái | 1 | 576.000 | |||||
6 | Zoăng chuyên dụng ngăn khói | Bộ | 1 | 120.000 | |||||
7 | Giấy chứng nhận kiểm định PCCC | Bộ | 1 | 140.000 | |||||
D | HỆ THỐNG BƠM CHỮA CHÁY | 1 | |||||||
1 | Ống Ø 168 tráng kẽm 3,96mm | Hoà Phát | M | 1 | 465.000 | 110.000 | |||
2 | Ống Ø 140 tráng kẽm 3,96mm | Hoà Phát | M | 1 | 456.000 | 100.000 | |||
3 | Ống Ø 125 tráng kẽm 3,96mm | Hoà Phát | M | 1 | 422.000 | 160.000 | |||
4 | Ống Ø 100 tráng kẽm 3,2mm | Hoà Phát | M | 1 | 267.000 | 140.000 | |||
5 | Ống Ø 90 tráng kẽm 2,6mm | Hoà Phát | M | 1 | 340.000 | 130.000 | |||
6 | Ống Ø 60 tráng kẽm 2,6mm | Hoà Phát | M | 1 | 116.000 | 30.000 | |||
7 | Ống Ø 25 tráng kẽm 2,6mm | Hoà Phát | M | 1 | 61.000 | 30.000 | |||
8 | T168 | China-VN | Cái | 1 | 565.000 | 30.000 | |||
9 | T141 | China-VN | Cái | 1 | 425.000 | 30.000 | |||
10 | T hàn DN125/100 | China-VN | Cái | 1 | 294.000 | ||||
11 | Co168 | China-VN | Cái | 1 | 525.000 | 30.000 | |||
12 | Co141 | China-VN | Cái | 1 | 415.000 | 30.000 | |||
13 | Co hàn DN100 | China-VN | Cái | 1 | 115.000 | ||||
14 | Y lọc | China-VN | Cái | 1 | 1.450.000 | 150.000 | |||
15 | Rọ hút | China-VN | Cái | 1 | 2.500.000 | 150.000 | |||
16 | Lúp bê rọ ngang DN100 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 2.000.000 | 60.000 | |||
17 | Lúp bê DN114 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 1.235.000 | 150.000 | |||
18 | Van 1 chiều 140 | Malaysia | Cái | 1 | 4.150.000 | 30.000 | |||
19 | Van 1 chiều DN100 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 1.948.000 | 160.000 | |||
20 | Van khoá 140 có tiến hiệu | Malaysia | Cái | 1 | 3.450.000 | 30.000 | |||
21 | Van khoá 90 | Malaysia | Cái | 1 | 567.000 | 226.000 | |||
22 | Van báo động 140 | Malaysia | Bộ | 1 | 9.250.000 | 30.000 | |||
23 | Cụm van báo động | China-VN | Cái | 1 | 9.200.000 | 650.000 | |||
24 | Van khoá 60 có tiến hiệu | Malaysia | Cái | 1 | 2.150.000 | 30.000 | |||
25 | Van an toàn D60 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 7.250.000 | 30.000 | |||
26 | Van bướm tay quay cổng tín hiệu điện DN100 | Malaysia | Cái | 1 | 2.400.000 | 160.000 | |||
27 | Van bướm tay gạt D114 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 585.000 | 150.000 | |||
28 | Van 1 chiều DN114 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 585.000 | 150.000 | |||
29 | Van 1 chiều DN90 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 2.050.000 | 240.000 | |||
30 | Van 1 chiều DN60 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 1.800.000 | 190.000 | |||
31 | Van bướm 1 chiều DN50 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 2.100.000 | 150.000 | |||
32 | Van 1 chiều DN50 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 1.500.000 | 60.000 | |||
33 | Van tay vặn DN114 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 2.100.000 | ||||
34 | Van tay vặn DN90 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 1.900.000 | ||||
35 | Van tay vặn DN60 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 1.500.000 | ||||
36 | Van bi tay gạt D34 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 450.000 | ||||
37 | Van bi tay gạt đồng D21 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 320.000 | ||||
38 | Van cổng tay quay DN100 | VN | Cái | 1 | 1.948.000 | 160.000 | |||
39 | Van mồi nước Ø 34 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 280.000 | ||||
40 | Chống rung DN100 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 1.400.000 | 250.000 | |||
41 | Chống rung DN114 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 845.000 | 150.000 | |||
42 | Chống rung DN90 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 1.800.000 | 150.000 | |||
43 | Chống rung DN60 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 950.000 | 130.000 | |||
44 | Mặt bích 140 10K | Taiwan-VN | Cái | 1 | 195.000 | 30.000 | |||
45 | Mặt bích 114 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 176.000 | 35.000 | |||
46 | Mặt bích DN100 (10mm) | VN | Cái | 1 | 101.000 | ||||
47 | Mặt bích DN90 | VN | Cái | 1 | 285.000 | ||||
48 | Mặt bích mù DN114 | VN | Cái | 1 | 520.000 | ||||
49 | Mặt bích bịt DN125 | VN | Cái | 1 | 109.000 | ||||
50 | Mặt bích DN125 | VN | Cái | 1 | 180.000 | ||||
51 | Joăng cao su DN114 | VN | Cái | 1 | 60.000 | ||||
52 | Joăng cao su DN90 | VN | Cái | 1 | 50.000 | ||||
53 | Joăng cao su mặt bích DN126 | VN | Cái | 1 | 40.000 | ||||
54 | Joăng cao su mặt bích DN100 | VN | Cái | 1 | 35.000 | ||||
55 | Ống giảm chấn 140 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 2.150.000 | 30.000 | |||
56 | CREPIN 140 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 2.250.000 | 30.000 | |||
57 | CREPIN 60 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 1.150.000 | 30.000 | |||
58 | Ống giảm chấn 60 | Taiwan-VN | Cái | 1 | 750.000 | 30.000 | |||
59 | Đồng hồ áp lực | Taiwan-VN | Cái | 1 | 1.350.000 | 30.000 | |||
60 | Đồng hồ áp suất 10bar + Siphong + van khoá DN21 | Hàn Quốc | Bộ | 1 | 900.000 | ||||
61 | Rơ le áp suất điều khiển bơm 10bar + Siphong + van khoá DN21 | Hàn Quốc | Bộ | 1 | 1.050.000 | ||||
62 | Công tắc áp lực AUTO | Ấn Độ | Cái | 1 | 585.000 | 50.000 | |||
63 | Công tắc dòng chảy DN100 | China | Cái | 1 | 950.000 | 90.000 | |||
64 | Cảm biến mực nước | VN | Cái | 1 | 300.000 | ||||
65 | Dây điện 5.0 | VN | M | 1 | 20.000 | ||||
66 | Khớp nối mềm | China | Cái | 1 | 845.000 | 150.000 | |||
67 | Bình điều áp 100L | Italya | Cái | 1 | 17.500.000 | 30.000 | |||
68 | Bình điều áp 300L | Varen | Cái | 1 | 25.145.000 | 2.000.000 | |||
69 | Bình điều áp 200L | Varen | Cái | 1 | 20.000.000 | 2.000.000 | |||
70 | Bình tích áp 40L | VN | Cái | 1 | 8.500.000 | 1.500.000 | |||
71 | Máy bơm Diezel 20HP | Liên doanh | Cái | 1 | 47.250.000 | 14.000.000 | |||
72 | Máy bơm Diezel 50KW | Liên doanh | Cái | 1 | 94.000.000 | 3.000.000 | |||
73 | Máy bơm Diezel 90KW | Liên doanh | Cái | 1 | 146.000.000 | 3.000.000 | |||
74 | Máy bơm Diezel 126m3/h, H=60m ( bao gồm phụ kiện) | Liên doanh | Cái | 1 | 79.300.000 | 4.500.000 | |||
75 | Máy bơm điện 20HP | Liên doanh | Cái | 1 | 18.900.000 | 5.600.000 | |||
76 | Máy bơm điện 45KW | Liên doanh | Cái | 1 | 52.000.000 | 3.000.000 | |||
77 | Máy bơm điện 75KW | Liên doanh | Cái | 1 | 72.000.000 | 3.000.000 | |||
78 | Máy bơm điện 126m3/h, H=60m ( bao gồm phụ kiện) | Liên doanh | Cái | 1 | 39.000.000 | 4.500.000 | |||
79 | Máy bơm bù áp 8,5bar | Liên doanh | Cái | 1 | 12.500.000 | 1.000.000 | |||
80 | Máy bơm bù áp 3HP | Liên doanh | Cái | 1 | 13.000.000 | 3.800.000 | |||
81 | Tủ điều khiển máy bơm 2 cầu | VN | Cái | 1 | 32.000.000 | 1.000.000 | |||
82 | Tủ điều khiển tự động 3 bơm | VN | Cái | 1 | 35.250.000 | 1.000.000 | |||
83 | Tủ điện điều khiển trạm bơm | VN | Cái | 1 | 15.000.000 | 800.000 | |||
84 | Cáp điện cấp nguồn máy bơm từ bơm đến tủ điều khiển bơm | Cadivi | Lô | 1 | 13.250.000 | 1.000.000 | |||
85 | Dây cáp bơm | VN | Lô | 1 | 4.000.000 | 1.600.000 | |||
86 | Đế trạm bơm | VN | Cái | 1 | 4.000.000 | 1.000.000 | |||
87 | Dây điều khiển máy bơn | VN | Lô | 1 | 8.000.000 | 1.000.000 | |||
88 | Sơn đỏ + chống rỉ | VN | Kg | 1 | 145.000 | 40.000 | |||
89 | Cùm ty ống các loại | VN | Bộ | 1 | 75.000 | 40.000 | |||
90 | Cùm ubolt D114 | china | cái | 1 | 50.000 | ||||
91 | Cùm ubolt D90 | china | cái | 1 | 45.000 | ||||
92 | Cùm ubolt D60 | china | cái | 1 | 35.000 | ||||
93 | Giá đỡ + bulong bắt mặt bích | VN | Lô | 1 | 3.500.000 | 1.800.000 | |||
94 | Giá đỡ ống | VN | cái | 1 | 162.000 | 30.000 | |||
95 | Giá đỡ V5 | VN | m | 1 | 215.000 | ||||
96 | Tắc kê sắt M10*100mm | VN | cái | 1 | 40.000 | ||||
97 | Vật liệu phụ ( que hàn, ốc vít, keo AB, cọ sơn, băng keo..) | VN | Lô | 1 | 4.000.000 | ||||
98 | Phí kiểm định | VN | Lô | 1 | 5.000.000 | ||||
E | HỆ THỐNG HÚT KHÓI | 1 | |||||||
1 | Hệ thống hút khói, bù khí trực tiếp ( cho nhà xưởng 01,02) | M2 | 1 | 120.000 | |||||
E | HỒ SƠ PHÁP LÝ | 1 | |||||||
1 | Thiết kế thẩm duyệt | CT | 1 | 100.000.000 | |||||
2 | Nghiệm thu hoàn công | CT | 1 | 100.000.000 | |||||
3 | Kiểm định thiết bị | CT | 1 | 20.000.000 | |||||
4 | Phí thiết kế, biên bản kiểm tra | HT | 1 | 55.000.000 | |||||
TỔNG CỘNG | - | - | 0 |
I. Giới thiệu về dịch vụ xin giấy phép PCCC
Đối với mỗi công trình xây dựng, việc có được giấy phép PCCC (Phòng cháy chữa cháy) là điều cực kỳ quan trọng và cần thiết. Giấy phép PCCC không chỉ đảm bảo an toàn cho người lao động và tài sản mà còn là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật.
Quy trình xin giấy phép PCCC không hề đơn giản và yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ các chủ thầu, nhà thầu hay chủ đầu tư. Để có được giấy phép PCCC, các công ty, doanh nghiệp cần tuân thủ đúng quy trình theo quy định của cơ quan chức năng. Cụ thể, hồ sơ xin giấy phép PCCC bao gồm các thông tin về công trình, bản vẽ thiết kế hệ thống PCCC, hồ sơ kiểm tra an toàn PCCC... Để đảm bảo việc xin giấy phép diễn ra thuận lợi và nhanh chóng, việc tìm kiếm dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín là điều không thể thiếu.
Với kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực này, các công ty dịch vụ xin giấy phép PCCC sẽ hỗ trợ khách hàng từ việc chuẩn bị hồ sơ, liên lạc với cơ quan chức năng cho đến khi nhận được giấy phép hoàn chỉnh. Việc sử dụng dịch vụ này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tính chuẩn xác và hiệu quả trong quá trình xin giấy phép PCCC.
Như vậy, việc tìm kiếm dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín tại Bình Dương là điều rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho công trình và người lao động. Hãy liên hệ ngay với các công ty uy tín để được hỗ trợ tốt nhất trong việc này.
II. Tầm quan trọng của việc chọn dịch vụ uy tín
Việc chọn lựa đơn vị cung cấp dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín và đáng tin cậy là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho công trình và người sử dụng. Việc thiếu sót trong quá trình xin giấy phép PCCC có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, thậm chí là tai nạn cháy nổ.
Để đánh giá mức độ uy tín của dịch vụ, bạn cần xem xét các tiêu chí sau:
1. Kinh nghiệm: Đơn vị cung cấp dịch vụ có bao lâu kinh nghiệm trong lĩnh vực này? Kinh nghiệm là yếu tố quan trọng để đảm bảo họ có đủ kiến thức và kỹ năng để xử lý mọi tình huống.
2. Uy tín: Hãy tham khảo ý kiến của khách hàng trước đó về dịch vụ của công ty. Đánh giá uy tín của họ thông qua các đánh giá, nhận xét trên mạng xã hội hoặc website chuyên ngành.
3. Chất lượng dịch vụ: Đơn vị cung cấp dịch vụ có cam kết mang lại chất lượng cao nhất cho khách hàng không? Họ sẽ thực hiện các bước chuẩn bị và kiểm tra một cách kỹ lưỡng để đảm bảo việc xin giấy phép PCCC diễn ra suôn sẻ.
4. Giá cả hợp lý: Mặc dù không phải là yếu tố duy nhất, nhưng giá cả hợp lý là điều bạn không thể bỏ qua khi chọn dịch vụ xin giấy phép PCCC. Hãy so sánh giữa các công ty để chọn ra sự lựa chọn phù hợp nhất.
Việc chọn lựa một dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín và đáng tin cậy sẽ mang lại sự an tâm cho bạn trong quá trình hoạt động kinh doanh hay sống an toàn trong căn nhà của mình. Hãy đầu tư thời gian và công sức vào việc này để tránh những rủi ro không mong muốn.
III. Dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín tại Bình Dương
Trong thị trường dịch vụ xin giấy phép PCCC tại Bình Dương, có một số công ty và tổ chức được đánh giá cao về uy tín và chất lượng dịch vụ. Dướ đây là một số đơn vị nổi bật:
1. Công ty TNHH MTV PCCC Bình Dương: Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ xin giấy phép PCCC, công ty này đã được khách hàng đánh giá cao về sự chuyên nghiệp và uy tín. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, am hiểu luật pháp và quy trình làm việc chặt chẽ, giúp khách hàng hoàn thành thủ tục một cách nhanh chóng và hiệu quả.
2. Công ty CP PCCC An Phát: Với tiêu chí "Chất lượng là uy tín", công ty CP PCCC An Phát đã từng thành công trong việc hỗ trợ nhiều doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức xin giấy phép PCCC tại Bình Dương. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, luôn sẵn lòng hỗ trợ khách hàng từ khi bắt đầu thủ tục đến khi hoàn thành.
3. Tổ chức Hội Anh Em: Là một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực an toàn phòng cháy chữa cháy, Hội Anh Em đã được biết đến là đơn vị cung cấp dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín tại Bình Dương. Với mục tiêu mang lại an toàn cho cộng đồng, Hội Anh Em luôn cam kết mang lại sự hài lòng cho khách hàng thông qua quy trình làm việc chuẩn mực và hiệu quả.
Những công ty và tổ chức trên không chỉ có uy tín mà còn có những ưu điểm riêng biệt trong việc cung cấp dịch vụ xin giấy phép PCCC tại Bình Dương. Để được tư vấn chi tiết hơn và lựa chọn đơn vị phù hợp, bạn có thể liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ thông tin chi tiết.
IV. Kết luận
Trong quá trình xây dựng và hoạt động của một công trình, việc có được giấy phép PCCC là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho cả công trình và người sử dụng. Việc chọn lựa một đơn vị cung cấp dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín là điều không thể bỏ qua.
Để đảm bảo rằng công trình của bạn được bảo vệ an toàn và tuân thủ đúng quy định pháp luật, hãy lựa chọn các đơn vị có uy tín trong lĩnh vực này. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn mang lại sự yên tâm và tin tưởng khi sử dụng dịch vụ của họ.
Với những thông tin và kinh nghiệm chia sẻ trong bài viết, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc chọn lựa dịch vụ xin giấy phép PCCC uy tín. Hãy đặt niềm tin vào những đơn vị có uy tín để bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng.
Thông tin liên hệ xây dựng:
CÔNG TY ĐẠI ĐỒNG ĐEN
Địa chỉ: Số 14, Lô 1, KP 1A, P. An Phú, TP. Thuận An, Bình Dương.
Email: daidongden@yahoo.com
Tel: - 0937 294 131
Website: xaydungtaibinhduong.vn
Website: daidongden.vn
PCCC BÌNH DƯƠNG
BẢO DƯỠNG PCCC
Bảo Dưỡng Bình Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương
Bảo Dưỡng Hệ Thống Báo Cháy Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương
Bảo Dưỡng Hệ Thống Pccc Uy Tín Tại Bình Dương
Bảo Dưỡng Hệ Thống Pccc Định Kỳ Uy Tín Tại Bình Dương
Bảo Dưỡng Thiết Bị Pccc Uy Tín Tại Bình Dương
Báo Giá Bảo Trì Hệ Thống Pccc Uy Tín Tại Bình Dương
Báo Giá Lắp Đặt Hệ Thống Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương
BÁO GIÁ THI CÔNG PCCC
Báo Giá Thi Công Hệ Thống Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương
Báo Giá Thi Công Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương
Bảo Trì Bảo Dưỡng Hệ Thống Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương
Bảo Trì Bình Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương
Bảo Trì Pccc Chung Cư Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương
Bảo Trì Pccc Nhà Máy Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương
Bảo Trì Phòng Cháy Uy Tín Tại Bình Dương
Công Ty Bảo Trì Hệ Thống Pccc Uy Tín Tại Bình Dương
Công Ty Lắp Đặt Hệ Thống Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương
Công Ty Tư Vấn Thiết Kế Pccc Uy Tín Tại Bình Dương
CÔNG TY THI CÔNG PCCC
Công Ty Thi Công Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương
Công Ty Thi Công Phòng Cháy Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương
Công Ty Thiết Kế Phòng Cháy Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương
Dịch Vụ Xin Giấy Phép Pccc Uy Tín Tại Bình Dương
Đội Thi Công Pccc Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương
Đơn Vị Thi Công Phòng Cháy Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương
Báo Giá Lắp Đặt Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương
Lắp Bình Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương
LẮP ĐẶT PCCC
Lắp Đặt Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương
Lắp Đặt Máy Bơm Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương
Lắp Đặt Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương
Lắp Đặt Thiết Bị Phòng Cháy Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương
Lắp Đặt Trụ Cứu Hỏa Giá Rẻ Tại Bình Dương
Nhận Thi Công Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương
SỬA CHỮA PCCC
Sửa Chữa Hệ Thống Báo Cháy Uy Tín Tại Bình Dương
Sửa Chữa Hệ Thống Pccc Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương
Sửa Chữa Máy Bơm Cứu Hỏa Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương
Sửa Chữa Máy Bơm Pccc Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương
Sửa Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương
Tư Vấn Pccc Uy Tín Tại Bình Dương
Tư Vấn Thiết Kế Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương
Tư Vấn Thiết Kế Phòng Cháy Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương
Tư Vấn Và Thiết Kế Pccc Uy Tín Tại Bình Dương
Thi Công Đường Ống Cứu Hỏa Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương
THI CÔNG PCCC
Thi Công Hệ Thống Pccc Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương
Thi Công Lắp Đặt Hệ Thống Pccc Giá Rẻ Tại Bình Dương
Thi Công Lắp Đặt Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Uy Tín Tại Bình Dương
Thiết Kế Hệ Thống Chữa Cháy Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương
Thiết Kế Hệ Thống Phòng Cháy Chữa Cháy Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương
Thiết Kế Pccc Chuyên Nghiệp Tại Bình Dương
Thiết Kế Phòng Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương
Thiết Kế Phòng Cháy Chữa Cháy Nhà Xưởng Giá Rẻ Tại Bình Dương
Thiết Kế Thi Công Phòng Cháy Chữa Cháy Giá Rẻ Tại Bình Dương
XIN GIẤY PHÉP
Dịch vụ làm giấy chứng nhận phòng cháy chữa cháy
Xin giấy phép pccc
Dịch vụ xin giấy phép pccc
Xin cấp phép phòng cháy chữa cháy
Xin giấy chứng nhận phòng cháy chữa cháy